Bản dịch của từ Sarcasm trong tiếng Việt

Sarcasm

Noun [U/C]

Sarcasm (Noun)

01

Việc sử dụng sự mỉa mai để chế nhạo hoặc thể hiện sự khinh miệt.

The use of irony to mock or convey contempt.

Ví dụ

Her sarcasm made everyone laugh during the presentation.

Sự châm biếm của cô ấy làm cho mọi người cười trong buổi thuyết trình.

There is no place for sarcasm in a serious discussion.

Không có chỗ cho sự châm biếm trong một cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is sarcasm appropriate when discussing social issues?

Châm biếm có phù hợp khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Her sarcasm towards the government was evident in her speech.

Sự châm biếm của cô ấy đối với chính phủ rõ ràng trong bài phát biểu của cô ấy.

The lack of sarcasm in his writing made it seem dull.

Sự thiếu châm biếm trong văn của anh ấy làm cho nó trở nên nhàm chán.

Dạng danh từ của Sarcasm (Noun)

SingularPlural

Sarcasm

Sarcasms

Kết hợp từ của Sarcasm (Noun)

CollocationVí dụ

Hint of sarcasm

Gợi ý châm biếm

Her social media post had a hint of sarcasm.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy có một chút châm chọc.

With sarcasm

Với sự mỉa mai

She thanked him for his 'help' with sarcasm.

Cô ấy cảm ơn anh ta vì 'sự giúp đỡ' với sự mỉa mai.

Touch of sarcasm

Chút sự mỉa mai

Her comment had a touch of sarcasm that made everyone laugh.

Bình luận của cô ấy có một chút châm biếm làm mọi người cười.

Trace of sarcasm

Dấu vết của sự mỉa mai

Her response had a trace of sarcasm.

Câu trả lời của cô ấy có dấu vết của sự mỉa mai.

Note of sarcasm

Lời châm biếm

Her 'note of sarcasm' was evident in her response.

Sự châm chọc rõ ràng trong phản ứng của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sarcasm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] For example, humour or can be easily misinterpreted without visual and auditory cues [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Sarcasm

Không có idiom phù hợp