Bản dịch của từ Sarcasm trong tiếng Việt
Sarcasm
Sarcasm (Noun)
Her sarcasm made everyone laugh during the presentation.
Sự châm biếm của cô ấy làm cho mọi người cười trong buổi thuyết trình.
There is no place for sarcasm in a serious discussion.
Không có chỗ cho sự châm biếm trong một cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is sarcasm appropriate when discussing social issues?
Châm biếm có phù hợp khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Her sarcasm towards the government was evident in her speech.
Sự châm biếm của cô ấy đối với chính phủ rõ ràng trong bài phát biểu của cô ấy.
The lack of sarcasm in his writing made it seem dull.
Sự thiếu châm biếm trong văn của anh ấy làm cho nó trở nên nhàm chán.
Kết hợp từ của Sarcasm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hint of sarcasm Gợi ý châm biếm | Her social media post had a hint of sarcasm. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy có một chút châm chọc. |
With sarcasm Với sự mỉa mai | She thanked him for his 'help' with sarcasm. Cô ấy cảm ơn anh ta vì 'sự giúp đỡ' với sự mỉa mai. |
Touch of sarcasm Chút sự mỉa mai | Her comment had a touch of sarcasm that made everyone laugh. Bình luận của cô ấy có một chút châm biếm làm mọi người cười. |
Trace of sarcasm Dấu vết của sự mỉa mai | Her response had a trace of sarcasm. Câu trả lời của cô ấy có dấu vết của sự mỉa mai. |
Note of sarcasm Lời châm biếm | Her 'note of sarcasm' was evident in her response. Sự châm chọc rõ ràng trong phản ứng của cô ấy. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp