Bản dịch của từ Pessimistically trong tiếng Việt
Pessimistically

Pessimistically (Adverb)
Một cách bi quan; với sự thiếu hy vọng hoặc sự tự tin.
In a pessimistic manner with a lack of hope or confidence.
She approached the IELTS exam pessimistically, expecting to fail.
Cô ấy tiếp cận kỳ thi IELTS một cách bi quan, mong đợi sẽ thất bại.
He never speaks pessimistically about his chances of getting a high score.
Anh ấy không bao giờ nói một cách bi quan về cơ hội đạt điểm cao.
Did the speaker present his ideas pessimistically during the speaking test?
Người nói đã trình bày ý kiến của mình một cách bi quan trong bài kiểm tra nói chưa?
Họ từ
Từ "pessimistically" là trạng từ chỉ cách thức hành động, thể hiện thái độ bi quan hoặc nhìn nhận tình huống một cách tiêu cực. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi cá nhân hoặc nhóm đề cập đến những kết quả không thuận lợi hoặc thiếu hy vọng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu hoặc bối cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ở cả hai biến thể ngôn ngữ, nghĩa của nó vẫn duy trì tính bi quan.
Từ "pessimistically" có nguồn gốc từ từ Latin "pessimus", nghĩa là "tồi tệ nhất". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để miêu tả tư tưởng hay thái độ bi quan về thực tế. "Pessimistically" diễn tả cách nhìn tiêu cực, nhấn mạnh sự nghi ngờ và thiếu hy vọng. Ý nghĩa hiện nay gắn liền với những kì vọng thấp và sự khó khăn trong việc nhận thấy mặt tích cực của tình huống.
Từ "pessimistically" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề tâm lý hoặc xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triển vọng tiêu cực hoặc đánh giá không lạc quan về tương lai. Tình huống gặp từ này có thể bao gồm các bài nghiên cứu, báo cáo, hoặc trong các cuộc đối thoại liên quan đến sự không chắc chắn và rủi ro trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường hay chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp