Bản dịch của từ Hard feelings trong tiếng Việt
Hard feelings

Hard feelings (Phrase)
Sự oán giận hoặc thù địch.
Resentment or animosity.
She harbored hard feelings towards him for not inviting her.
Cô ấy nuôi nỗi oán hận với anh ta vì không mời cô ấy.
He tried to let go of his hard feelings, but it was difficult.
Anh ta cố gắng buông bỏ nỗi oán hận, nhưng rất khó khăn.
Do you think holding onto hard feelings is healthy for relationships?
Bạn có nghĩ rằng giữ lại nỗi oán hận là tốt cho mối quan hệ không?
She harbored hard feelings towards her coworker for stealing her idea.
Cô ấy nuôi nỗi oán hận với đồng nghiệp của mình vì đã đánh cắp ý tưởng của cô.
He tried to let go of his hard feelings but found it difficult.
Anh ấy cố gắng buông bỏ nỗi oán hận nhưng thấy khó khăn.
"Hard feelings" là cụm từ diễn tả cảm xúc tiêu cực, như sự tức giận hay tổn thương, thường xuất phát từ những hiểu lầm, bất đồng hay xung đột giữa cá nhân. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, cụm này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, nó có thể được thay thế bằng các cụm từ khác như "resentment" trong văn phong trang trọng hơn. Sự sử dụng cụm từ này thường diễn ra trong giao tiếp không chính thức.
Cụm từ "hard feelings" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "hard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heard", mang nghĩa là "cứng rắn" hay "khó chịu", và "feelings" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "fele", có nghĩa là "cảm giác". Mặc dù cụm từ này không có nguồn gốc trực tiếp từ một từ Latin nhất định, ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến cảm xúc tiêu cực hoặc sự đau khổ tâm lý, được hình thành trong bối cảnh xã hội và giao tiếp thời hiện đại, đặc biệt là trong các mối quan hệ giữa cá nhân.
Cụm từ "hard feelings" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường có mặt trong phần nói và viết, liên quan đến cảm xúc tiêu cực trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc cá nhân. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cảm xúc bị tổn thương hoặc tức giận giữa các cá nhân, thường trong các cuộc tranh luận, xung đột hoặc các mối quan hệ cá nhân. Sự biểu đạt này phản ánh sự hiểu biết về tâm lý trong giao tiếp giữa người với người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp