Bản dịch của từ Hard luck trong tiếng Việt

Hard luck

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard luck (Idiom)

ˈhɑrˈdlək
ˈhɑrˈdlək
01

Xui xẻo hoặc hoàn cảnh khó khăn.

Bad luck or difficult circumstances.

Ví dụ

She faced hard luck during the IELTS exam.

Cô ấy đối mặt với vận xui khi thi IELTS.

They did not have hard luck in finding a tutor.

Họ không gặp vận xui khi tìm gia sư.

Did you experience hard luck while preparing for the speaking test?

Bạn có trải qua vận xui khi chuẩn bị cho bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard luck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard luck

Không có idiom phù hợp