Bản dịch của từ Hard times trong tiếng Việt
Hard times

Hard times (Phrase)
Many families faced hard times during the pandemic in 2020.
Nhiều gia đình đã trải qua thời kỳ khó khăn trong đại dịch năm 2020.
They did not expect such hard times after losing their jobs.
Họ không ngờ rằng sẽ có thời kỳ khó khăn như vậy sau khi mất việc.
Are you aware of the hard times in our community recently?
Bạn có biết về thời kỳ khó khăn trong cộng đồng chúng ta gần đây không?
"Hard times" là một cụm danh từ được sử dụng để chỉ những giai đoạn khó khăn, thử thách trong cuộc sống, thường liên quan đến tình trạng kinh tế hoặc cá nhân. Cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể có sự khác nhau trong bối cảnh văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, "hard times" có thể được dùng phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc các tác phẩm văn học để nhấn mạnh sự khổ cực.
Cụm từ "hard times" xuất phát từ chữ "hard" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "heard", mang nghĩa cứng cỏi, khắc nghiệt. "Times" bắt nguồn từ tiếng Latin "tempus", chỉ thời gian. Sự kết hợp này phản ánh sự khó khăn trong một khoảng thời gian nhất định. Lịch sử cho thấy cụm từ này thường được sử dụng trong văn chương, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế, để chỉ những giai đoạn thử thách và khổ cực mà con người phải trải qua.
Cụm từ "hard times" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh rút gọn trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài luận và bài nói. Tần suất xuất hiện cao trong các chủ đề liên quan đến khó khăn kinh tế, xã hội và cá nhân. Ngoài ra, "hard times" cũng được sử dụng phổ biến trong văn bản nghệ thuật, như tiểu thuyết và thơ, nhằm miêu tả tình trạng bất ổn và thử thách trong đời sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


