Bản dịch của từ Hardheadedness trong tiếng Việt
Hardheadedness
Noun [U/C]
Hardheadedness (Noun)
hˈɑɹdhˌɛdənz
hˈɑɹdhˌɛdənz
Ví dụ
His hardheadedness prevented him from accepting others' opinions during discussions.
Tính cứng đầu của anh ấy ngăn cản anh chấp nhận ý kiến người khác trong thảo luận.
Her hardheadedness does not help in resolving social issues effectively.
Tính cứng đầu của cô ấy không giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
Is hardheadedness a common trait among social activists like Greta Thunberg?
Tính cứng đầu có phải là đặc điểm phổ biến ở những nhà hoạt động xã hội như Greta Thunberg không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hardheadedness
Không có idiom phù hợp