Bản dịch của từ Hardheadedness trong tiếng Việt
Hardheadedness
Hardheadedness (Noun)
His hardheadedness prevented him from accepting others' opinions during discussions.
Tính cứng đầu của anh ấy ngăn cản anh chấp nhận ý kiến người khác trong thảo luận.
Her hardheadedness does not help in resolving social issues effectively.
Tính cứng đầu của cô ấy không giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.
Is hardheadedness a common trait among social activists like Greta Thunberg?
Tính cứng đầu có phải là đặc điểm phổ biến ở những nhà hoạt động xã hội như Greta Thunberg không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hardheadedness cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp