Bản dịch của từ Hardheadedness trong tiếng Việt

Hardheadedness

Noun [U/C]

Hardheadedness (Noun)

hˈɑɹdhˌɛdənz
hˈɑɹdhˌɛdənz
01

Phẩm chất của sự cứng đầu hoặc bướng bỉnh.

The quality of being hardheaded or stubborn.

Ví dụ

His hardheadedness prevented him from accepting others' opinions during discussions.

Tính cứng đầu của anh ấy ngăn cản anh chấp nhận ý kiến người khác trong thảo luận.

Her hardheadedness does not help in resolving social issues effectively.

Tính cứng đầu của cô ấy không giúp giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.

Is hardheadedness a common trait among social activists like Greta Thunberg?

Tính cứng đầu có phải là đặc điểm phổ biến ở những nhà hoạt động xã hội như Greta Thunberg không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hardheadedness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardheadedness

Không có idiom phù hợp