Bản dịch của từ Harrowing trong tiếng Việt
Harrowing

Harrowing (Adjective)
Thật sự đau lòng.
The harrowing experience of homelessness affected her mental health.
Trải nghiệm đau lòng về vô gia cư ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.
He tried to avoid watching harrowing news stories to stay positive.
Anh ấy cố tránh xem các câu chuyện tin tức đau lòng để duy trì tính tích cực.
Was the harrowing documentary about child labor shown in the cinema?
Liệu bộ phim tài liệu đau lòng về lao động trẻ em có được chiếu ở rạp không?
The harrowing experience of losing a loved one deeply affected her.
Trải nghiệm đau đớn khi mất một người thân đã ảnh hưởng sâu sắc đến cô ấy.
She couldn't bear to watch the harrowing documentary about child labor.
Cô ấy không thể chịu đựng để xem bộ phim tài liệu đau lòng về lao động trẻ em.
Họ từ
Từ "harrowing" (tính từ) chỉ trải nghiệm hoặc tình huống rất đau thương, gây ra cảm giác sâu sắc về nỗi đau hoặc lo lắng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "harrowing" có cùng nghĩa và cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; tiếng Anh Mỹ thường dùng từ này trong văn cảnh văn học, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh báo chí. Từ này phản ánh sự tác động tâm lý mạnh mẽ lên người tiếp nhận.
Từ "harrowing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "harrow", có nghĩa là "xới đất". Đến thế kỷ 14, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự gây khó khăn, đau đớn hoặc khổ sở. Trong tiếng Latin, thuật ngữ tương ứng là "carere", có nghĩa là "mất mát". Hiện tại, "harrowing" được sử dụng để mô tả những trải nghiệm đau đớn, cực kỳ khổ sở, phản ánh sự phát triển từ một hoạt động nông nghiệp đơn giản đến cảm giác sâu sắc về nỗi đau tâm lý.
Từ "harrowing" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, để miêu tả những trải nghiệm khó khăn, đau khổ hoặc khắc nghiệt. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng có thể thấy trong các văn bản mô tả tâm lý, xã hội hoặc các vấn đề nhân đạo. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh, nơi những tình huống cảm xúc mãnh liệt được khắc họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp