Bản dịch của từ Harrowing trong tiếng Việt

Harrowing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harrowing (Adjective)

hˈɛɹoʊɪŋ
hˈɛɹoʊɪŋ
01

Thật sự đau lòng.

Acutely distressing.

Ví dụ

The harrowing experience of homelessness affected her mental health.

Trải nghiệm đau lòng về vô gia cư ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của cô ấy.

He tried to avoid watching harrowing news stories to stay positive.

Anh ấy cố tránh xem các câu chuyện tin tức đau lòng để duy trì tính tích cực.

Was the harrowing documentary about child labor shown in the cinema?

Liệu bộ phim tài liệu đau lòng về lao động trẻ em có được chiếu ở rạp không?

The harrowing experience of losing a loved one deeply affected her.

Trải nghiệm đau đớn khi mất một người thân đã ảnh hưởng sâu sắc đến cô ấy.

She couldn't bear to watch the harrowing documentary about child labor.

Cô ấy không thể chịu đựng để xem bộ phim tài liệu đau lòng về lao động trẻ em.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harrowing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harrowing

Không có idiom phù hợp