Bản dịch của từ Harten trong tiếng Việt

Harten

Verb

Harten (Verb)

hˈɑɹtn̩
hˈɑɹtn̩
01

Cách viết lỗi thời của hearten

Obsolete spelling of hearten

Ví dụ

The community's support harten the family during tough times.

Sự ủng hộ của cộng đồng giúp gia đình cảm thấy hạnh phúc hơn trong những thời điểm khó khăn.

Her friend's encouraging words harten her resolve to pursue her dreams.

Những lời khuyên của bạn bè giúp cô ấy cảm thấy quyết tâm hơn để theo đuổi ước mơ của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harten

Không có idiom phù hợp