Bản dịch của từ Harten trong tiếng Việt
Harten
Verb
Harten (Verb)
hˈɑɹtn̩
hˈɑɹtn̩
Ví dụ
The community's support harten the family during tough times.
Sự ủng hộ của cộng đồng giúp gia đình cảm thấy hạnh phúc hơn trong những thời điểm khó khăn.
Her friend's encouraging words harten her resolve to pursue her dreams.
Những lời khuyên của bạn bè giúp cô ấy cảm thấy quyết tâm hơn để theo đuổi ước mơ của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Harten
Không có idiom phù hợp