Bản dịch của từ Harvestable trong tiếng Việt
Harvestable
Harvestable (Adjective)
Có khả năng thu hoạch
Capable of being harvested
The ripe fruits in the orchard are harvestable now.
Những trái cây chín trong vườn đang có thể thu hoạch ngay bây giờ.
The community garden provides a harvestable source of fresh vegetables.
Khu vườn cộng đồng cung cấp một nguồn rau sạch có thể thu hoạch.
Harvestable (Noun)
Thứ gì đó có thể thu hoạch được
Something that can be harvested
The farmers were excited about the harvestable crops in the field.
Những người nông dân rất hào hứng với những mùa vụ có thể thu hoạch trên cánh đồng.
The community organized a festival to celebrate the harvestable produce.
Cộng đồng tổ chức một lễ hội để kỷ niệm những sản phẩm có thể thu hoạch.