Bản dịch của từ Harvestable trong tiếng Việt

Harvestable

AdjectiveNoun [U/C]

Harvestable (Adjective)

hˈɑɹvəstəbl̩
hˈɑɹvəstəbl̩
01

Có khả năng thu hoạch

Capable of being harvested

Ví dụ

The ripe fruits in the orchard are harvestable now.

Những trái cây chín trong vườn đang có thể thu hoạch ngay bây giờ.

The community garden provides a harvestable source of fresh vegetables.

Khu vườn cộng đồng cung cấp một nguồn rau sạch có thể thu hoạch.

Harvestable (Noun)

hˈɑɹvəstəbl̩
hˈɑɹvəstəbl̩
01

Thứ gì đó có thể thu hoạch được

Something that can be harvested

Ví dụ

The farmers were excited about the harvestable crops in the field.

Những người nông dân rất hào hứng với những mùa vụ có thể thu hoạch trên cánh đồng.

The community organized a festival to celebrate the harvestable produce.

Cộng đồng tổ chức một lễ hội để kỷ niệm những sản phẩm có thể thu hoạch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harvestable

Không có idiom phù hợp