Bản dịch của từ Harwell trong tiếng Việt

Harwell

Noun [U/C] Noun [C]

Harwell (Noun)

hˈɑɹwˌɛl
hˈɑɹwˌɛl
01

Một họ.

A surname.

Ví dụ

The Harwell family has lived in this neighborhood for generations.

Gia đình Harwell đã sống trong khu phố này từ nhiều thế hệ.

Mr. Harwell is hosting a charity event next week.

Ông Harwell sẽ tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần tới.

Harwell's contributions to society are widely recognized and appreciated.

Sự đóng góp của Harwell cho xã hội được nhiều người công nhận và đánh giá cao.

Harwell (Noun Countable)

hˈɑɹwˌɛl
hˈɑɹwˌɛl
01

Một người tên là harwell.

A person named harwell.

Ví dụ

Harwell is a friendly neighbor who always helps others.

Harwell là một người hàng xóm thân thiện luôn giúp đỡ người khác.

I invited Harwell to the community picnic next Saturday.

Tôi đã mời Harwell đến buổi dã ngoại cộng đồng vào thứ bảy tuần sau.

Harwell donated books to the local library last month.

Harwell đã quyên góp sách cho thư viện địa phương vào tháng trước.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Harwell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harwell

Không có idiom phù hợp