Bản dịch của từ Hassling trong tiếng Việt

Hassling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hassling (Verb)

hˈæsəlɪŋ
hˈæslɪŋ
01

Làm phiền hoặc quấy rối ai đó.

To pester or harass someone.

Ví dụ

John is hassling Sarah about her social media posts daily.

John đang làm phiền Sarah về các bài đăng trên mạng xã hội hàng ngày.

They are not hassling their friends for invitations to parties.

Họ không làm phiền bạn bè để xin lời mời đến các bữa tiệc.

Are you hassling your classmates for their opinions on social issues?

Bạn có đang làm phiền các bạn cùng lớp về ý kiến của họ về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Hassling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hassle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hassled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hassled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hassles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hassling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hassling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] In fact, many adults face plenty of difficulty trying to adopt a new language for many reasons, including social and neurological ones, so learning it in elementary school may help them become multilingual with the least [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Lastly, going to a restaurant takes away the of cooking, cleaning, and organizing, allowing people to fully immerse themselves in the celebration and enjoy the company of their loved ones without the stress and responsibilities of hosting at home [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Hassling

Không có idiom phù hợp