Bản dịch của từ Hassling trong tiếng Việt
Hassling
Hassling (Verb)
John is hassling Sarah about her social media posts daily.
John đang làm phiền Sarah về các bài đăng trên mạng xã hội hàng ngày.
They are not hassling their friends for invitations to parties.
Họ không làm phiền bạn bè để xin lời mời đến các bữa tiệc.
Are you hassling your classmates for their opinions on social issues?
Bạn có đang làm phiền các bạn cùng lớp về ý kiến của họ về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Hassling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hassle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hassled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hassled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hassles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hassling |
Họ từ
Hassling là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ hành động gây khó khăn, quấy rầy hoặc làm phiền một ai đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi hơn và thường diễn tả sự gây áp lực hoặc yêu cầu liên tục. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "hassle" ít thường xuyên hơn và đôi khi mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, liên quan đến sự bất tiện nhưng không nhất thiết phải gây khó chịu. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh sử dụng và sắc thái cảm xúc của từ.
Từ "hassling" xuất phát từ động từ "hassle", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hasel". Thời gian đầu, từ này mang nghĩa là làm phiền hoặc quấy rầy một cách phi lý. Vào thế kỷ 20, "hassling" được sử dụng để chỉ hành vi gây rối hoặc làm phiền đến sự thoải mái của người khác. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh tình trạng phiền phức, căng thẳng trong các tình huống giao tiếp hiện đại, đặc biệt trong mối quan hệ xã hội và công việc.
Từ "hassling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất không chính thức của nó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "hassling" thường được dùng để mô tả hành động làm phiền hoặc gây khó khăn cho người khác, chẳng hạn như trong tranh luận, xin xỏ hoặc đòi hỏi thông tin. Trong các tình huống giao tiếp xã hội, từ này có thể xuất hiện khi bàn về sự căng thẳng hoặc mâu thuẫn trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp