Bản dịch của từ Hatcheck trong tiếng Việt
Hatcheck

Hatcheck (Adjective)
The hatcheck attendant took our coats and gave us a ticket.
Người phục vụ tại phòng để đồ nhận áo của chúng tôi và đưa chúng tôi một phiếu.
The restaurant does not have a hatcheck service for guests.
Nhà hàng không có dịch vụ để đồ cho khách hàng.
Is there a hatcheck room at the event venue for hats?
Có phòng để đồ cho mũ tại địa điểm sự kiện không?
Từ "hatcheck" đề cập đến một hệ thống quản lý mũ hoặc mũ nón trong các sự kiện, đặc biệt tại các nhà hàng, câu lạc bộ hoặc nhà hát, nơi khách hàng phải gửi mũ của họ để nhận lại sau khi rời đi. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hay Anh, sự sử dụng của nó chủ yếu có ở một số vùng hoặc trong ngữ cảnh lịch sử, không có sự khác biệt đáng kể giữa các dạng ngôn ngữ này. Tuy nhiên, khái niệm này có thể không được nhiều người hiểu biết trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "hatcheck" xuất phát từ hai thành phần: "hat" (mũ) và "check" (kiểm tra, đánh dấu), có nguồn gốc từ tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19. Nguyên bản, "hatcheck" chỉ hành động kiểm tra và gửi lại mũ cho khách tại các địa điểm như nhà hàng hoặc rạp hát. Sự phát triển của từ này phản ánh thực tiễn văn hóa lịch sự và dịch vụ trong xã hội, đồng thời kết nối với khái niệm về sự tận tình trong dịch vụ khách hàng.
Từ "hatcheck" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, "hatcheck" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các sự kiện trang trọng như buổi biểu diễn hoặc tiệc, diễn tả việc kiểm tra mũ hoặc đồ dùng tại cửa ra vào. Tuy nhiên, từ này không thường gặp trong các văn bản học thuật hay giao tiếp hàng ngày, dẫn đến tần suất sử dụng hạn chế trong tiếng Anh chuẩn.