Bản dịch của từ Checkroom trong tiếng Việt

Checkroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Checkroom (Noun)

tʃˈɛkɹum
tʃˈɛkɹum
01

Phòng thay đồ trong khách sạn hoặc nhà hát.

A cloakroom in a hotel or theatre.

Ví dụ

The checkroom at the theater was very busy during the show.

Phòng giữ áo ở rạp hát rất đông đúc trong buổi biểu diễn.

There is no checkroom available at the local community center.

Không có phòng giữ áo nào ở trung tâm cộng đồng địa phương.

Is the checkroom open for the concert at Lincoln Center?

Phòng giữ áo có mở cho buổi hòa nhạc tại Lincoln Center không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/checkroom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Checkroom

Không có idiom phù hợp