Bản dịch của từ Checkroom trong tiếng Việt
Checkroom

Checkroom (Noun)
The checkroom at the theater was very busy during the show.
Phòng giữ áo ở rạp hát rất đông đúc trong buổi biểu diễn.
There is no checkroom available at the local community center.
Không có phòng giữ áo nào ở trung tâm cộng đồng địa phương.
Is the checkroom open for the concert at Lincoln Center?
Phòng giữ áo có mở cho buổi hòa nhạc tại Lincoln Center không?
Từ "checkroom" chỉ một khu vực trong các tòa nhà công cộng, chẳng hạn như khách sạn, nhà hát hoặc sân bay, nơi khách có thể gửi đồ đạc, như áo khoác hoặc hành lý, để bảo đảm an toàn trong khoảng thời gian tham gia hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "cloakroom" để chỉ cùng một khái niệm. Người nói và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "checkroom" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "check" (kiểm tra) và "room" (phòng). "Check" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "eschec", có nghĩa là kiểm tra hoặc giám sát, từ tiếng Latin "scaccus". "Room" xuất phát từ tiếng Pháp "espace", có nghĩa là không gian. Trong lịch sử, "checkroom" chỉ về không gian nơi hành khách gửi đồ đạc để được bảo quản và kiểm tra, phản ánh ý nghĩa về sự an toàn và quản lý vật phẩm, như trong các cơ sở công cộng hiện nay.
Từ "checkroom" xuất hiện ở mức độ trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh dịch vụ và du lịch. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hệ thống lưu trữ đồ đạc tại khách sạn, sân bay hoặc các sự kiện lớn. Ngoài ra, "checkroom" thường gặp trong các cuộc hội thoại về việc an toàn của tài sản cá nhân.