Bản dịch của từ Hateful trong tiếng Việt
Hateful

Hateful (Adjective)
The hateful comments on social media are unacceptable.
Những bình luận đầy căm ghét trên mạng xã hội là không chấp nhận được.
The hateful behavior towards minorities must be addressed immediately.
Hành vi căm ghét với các nhóm thiểu số phải được giải quyết ngay lập tức.
The hateful speech at the rally incited violence among the crowd.
Bài phát biểu căm ghét tại cuộc biểu tình đã kích động bạo lực trong đám đông.
Họ từ
Từ "hateful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang tính chất thù hận, đáng ghét hoặc gợi lên cảm giác châm biếm. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tiêu cực hoặc hành động mang tính kích động thù hận. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "hateful" được viết và phát âm giống nhau, nhưng một số cách sử dụng có thể khác nhau. Ví dụ, trong văn viết Mỹ, "hateful" thường được dùng trong bối cảnh xã hội để chỉ những lời nói hoặc hành động phân biệt.
Từ "hateful" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "hate", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hātō", có nghĩa là sự ghét bỏ. Tiền tố "hate" kết hợp với hậu tố "-ful", biểu thị đầy đủ hoặc có tính chất gì đó, xuất hiện từ tiếng Anh trung đại. Ý nghĩa hiện tại của "hateful" thể hiện sự mang tính chất ghét bỏ hoặc đáng ghét, tiếp tục khẳng định tầm quan trọng của cảm xúc tiêu cực trong mối quan hệ con người.
Từ "hateful" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được dùng để mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc các hành động thiếu tình người. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như thảo luận về vấn đề phân biệt chủng tộc, bạo lực, hoặc thù hằn giữa các cá nhân và nhóm. Sự phổ biến của từ "hateful" phản ánh những vấn đề xã hội nghiêm trọng mà con người phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



