Bản dịch của từ Hatty trong tiếng Việt

Hatty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hatty (Adjective)

hˈæti
hˈæti
01

Quan tâm hoặc thích đội mũ; đặc trưng bởi việc đội mũ.

Interested in or keen on wearing hats characterized by the wearing of hats.

Ví dụ

Many people in New York are hatty during the winter season.

Nhiều người ở New York rất thích đội mũ vào mùa đông.

She is not hatty, preferring to wear headbands instead.

Cô ấy không thích đội mũ, thích đeo băng đô hơn.

Are you feeling hatty for the upcoming fashion event next week?

Bạn có cảm thấy thích đội mũ cho sự kiện thời trang sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hatty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hatty

Không có idiom phù hợp