Bản dịch của từ Haulage trong tiếng Việt

Haulage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haulage (Noun)

hˈɑlɪdʒ
hˈɑlɪdʒ
01

Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường sắt.

The business of transporting goods by road or railway.

Ví dụ

The haulage industry plays a crucial role in transporting goods.

Ngành vận tải đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa.

Many companies rely on haulage services for their logistics needs.

Nhiều công ty phụ thuộc vào dịch vụ vận tải để đáp ứng nhu cầu logistics của họ.

The cost of haulage can vary depending on the distance traveled.

Chi phí vận tải có thể thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách di chuyển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haulage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haulage

Không có idiom phù hợp