Bản dịch của từ Haulage trong tiếng Việt
Haulage

Haulage (Noun)
Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, đường sắt.
The business of transporting goods by road or railway.
The haulage industry plays a crucial role in transporting goods.
Ngành vận tải đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa.
Many companies rely on haulage services for their logistics needs.
Nhiều công ty phụ thuộc vào dịch vụ vận tải để đáp ứng nhu cầu logistics của họ.
The cost of haulage can vary depending on the distance traveled.
Chi phí vận tải có thể thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách di chuyển.
Họ từ
Haulage chỉ đến quá trình vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm này tới một địa điểm khác, thường bằng xe tải hoặc phương tiện vận tải khác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh logistics và giao nhận hàng hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, tại Vương quốc Anh, "haulage" phổ biến hơn trong ngành công nghiệp vận tải, trong khi tại Mỹ, thuật ngữ "freight" thường được sử dụng hơn.
Từ "haulage" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "haulen", có nguồn gốc từ tiếng Latin "hallare", có nghĩa là kéo hoặc mang. "Haulage" ban đầu được dùng để chỉ hành động kéo hoặc vận chuyển hàng hóa bằng sức lực lao động. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các hoạt động kinh doanh liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa, đặc biệt trong ngành công nghiệp logistics và vận tải. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa thuật ngữ và các hoạt động vận chuyển trong bối cảnh thương mại hiện đại.
Từ "haulage" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, nhưng nó thường xuất hiện trong bài thi viết và nói khi đề cập đến lĩnh vực vận tải và logistics. Trong các ngữ cảnh chung, "haulage" thường được dùng để chỉ việc vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là qua đường bộ hoặc đường sắt, và xuất hiện trong các báo cáo kinh tế hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan đến ngành công nghiệp vận tải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp