Bản dịch của từ Haute trong tiếng Việt
Haute

Haute (Adjective)
Thời trang sang trọng hoặc cao cấp.
Fashionably elegant or high-class.
She wore a haute couture dress to the gala event.
Cô ấy mặc một bộ váy haute couture tới sự kiện gala.
The boutique specialized in selling haute fashion items.
Cửa hàng chuyên bán các mặt hàng thời trang haute.
The socialite was known for her impeccable haute style.
Người nổi tiếng được biết đến với phong cách haute không tì vết của cô ấy.
Từ "haute" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "cao" hoặc "tinh tế". Trong ngữ cảnh thời trang, "haute" thường đi kèm với thuật ngữ "haute couture", chỉ các bộ sưu tập thời trang cao cấp được thiết kế riêng theo yêu cầu của khách hàng. Trong tiếng Anh, "haute" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về viết lẫn nói, nhưng thường được sử dụng để chỉ sự sang trọng và đẳng cấp trong phong cách sống và nghệ thuật.
Từ "haute" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latin "altus", có nghĩa là "cao". Trong tiếng Pháp, "haute" được sử dụng để chỉ điều gì đó đứng ở vị trí cao hơn hoặc có tính chất thượng lưu. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngành thời trang như "haute couture", đề cập đến những thiết kế cao cấp, tinh tế, thể hiện đẳng cấp và nghệ thuật. Sự kết nối này phản ánh ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự sang trọng và tính tinh tế trong văn hóa.
Từ "haute" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thời trang và ẩm thực cao cấp, thể hiện sự tinh tế và chất lượng cao. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe và Đọc do tính chất chuyên ngành, nhưng có thể thấy trong phần Viết và Nói khi thảo luận về chủ đề nghệ thuật hoặc cảm nhận cá nhân. Ngoài ra, "haute" thường được sử dụng trong các cụm từ như "haute couture" hoặc "haute cuisine", phản ánh phong cách sống sang trọng và cầu kỳ.