Bản dịch của từ Haute trong tiếng Việt
Haute
Adjective
Haute (Adjective)
hˈʌt
hˈoʊt
01
Thời trang sang trọng hoặc cao cấp.
Fashionably elegant or high-class.
Ví dụ
She wore a haute couture dress to the gala event.
Cô ấy mặc một bộ váy haute couture tới sự kiện gala.
The boutique specialized in selling haute fashion items.
Cửa hàng chuyên bán các mặt hàng thời trang haute.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Haute
Không có idiom phù hợp