Bản dịch của từ Hauteur trong tiếng Việt

Hauteur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hauteur (Noun)

hoʊtˈɝɹ
hoʊtˈɝɹ
01

Thái độ kiêu căng đầy kiêu hãnh.

Proud haughtiness of manner.

Ví dụ

Her hauteur was evident during the social event last Saturday.

Sự kiêu ngạo của cô ấy rất rõ ràng trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He did not show any hauteur at the community meeting yesterday.

Anh ấy không thể hiện sự kiêu ngạo nào trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Why did her hauteur offend so many guests at the party?

Tại sao sự kiêu ngạo của cô ấy lại khiến nhiều khách mời khó chịu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hauteur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hauteur

Không có idiom phù hợp