Bản dịch của từ Hauteur trong tiếng Việt
Hauteur

Hauteur (Noun)
Her hauteur was evident during the social event last Saturday.
Sự kiêu ngạo của cô ấy rất rõ ràng trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not show any hauteur at the community meeting yesterday.
Anh ấy không thể hiện sự kiêu ngạo nào trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Why did her hauteur offend so many guests at the party?
Tại sao sự kiêu ngạo của cô ấy lại khiến nhiều khách mời khó chịu?
Họ từ
"Hauteur" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là tính kiêu ngạo, thái độ tự phụ hay sự kiêu ngạo trong hành vi. Từ này thường được sử dụng để miêu tả thái độ của một người thể hiện sự ưu việt so với người khác, thường trong các bối cảnh xã hội. Trong tiếng Anh, "hauteur" không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ và thường được viết và phát âm giống nhau, với âm [oˈtɜːr] trong tiếng Anh. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự khó chịu do sự tự mãn gây ra.
Từ "hauteur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latinh "altitudo", có nghĩa là "chiều cao". Trong tiếng Pháp, "hauteur" không chỉ ám chỉ đến chiều cao vật lý mà còn mang nghĩa bóng chỉ tính kiêu căng, tự phụ. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách mà chiều cao được liên kết với địa vị xã hội và thái độ ngạo mạn, hiện nay từ này thường được sử dụng để miêu tả những người có thái độ kiêu ngạo, tự mãn.
Từ "hauteur" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Trong ngữ cảnh IELTS, từ này ít gặp do tính chất trang trọng và chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các văn cảnh khác như văn học, phê bình nghệ thuật hoặc khi thảo luận về thái độ của cá nhân, "hauteur" thường được sử dụng để chỉ sự kiêu ngạo hoặc tính cách tự mãn. Từ này có thể thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển và các bài phân tích phim, nơi nó mô tả sự phân biệt và xa cách giữa các nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp