Bản dịch của từ Have a bearing on trong tiếng Việt
Have a bearing on

Have a bearing on (Idiom)
Participating in community service can have a bearing on your social life.
Tham gia hoạt động cộng đồng có thể ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của bạn.
Ignoring others' opinions will not have a bearing on your social interactions.
Bỏ qua ý kiến của người khác sẽ không ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của bạn.
Do you think cultural differences have a bearing on social integration?
Bạn có nghĩ rằng sự khác biệt văn hóa ảnh hưởng đến tích hợp xã hội không?
His community service has a bearing on his IELTS score.
Dịch vụ cộng đồng của anh ấy ảnh hưởng đến điểm IELTS của anh ấy.
Not participating in group discussions can have a bearing on results.
Không tham gia thảo luận nhóm có thể ảnh hưởng đến kết quả.
His lack of experience in social work has a bearing on his ability to connect with the community.
Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy trong công việc xã hội ảnh hưởng đến khả năng kết nối với cộng đồng.
The new policy does not have a bearing on the social issues we are facing.
Chính sách mới không ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội mà chúng ta đang đối mặt.
Does the lack of funding have a bearing on the social programs' effectiveness?
Sự thiếu vốn có ảnh hưởng đến hiệu quả của các chương trình xã hội không?
Her volunteer work has a bearing on her IELTS speaking performance.
Công việc tình nguyện của cô ấy ảnh hưởng đến kết quả nói IELTS của cô ấy.
The lack of social interaction does not have a bearing on language skills.
Sự thiếu giao tiếp xã hội không ảnh hưởng đến kỹ năng ngôn ngữ.
Does social media have a bearing on people's mental health?
Mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của mọi người không?
The impact of social media doesn't have a bearing on everyone equally.
Ảnh hưởng của mạng xã hội không đồng đều đối với mọi người.
Social activities have a bearing on building a sense of community.
Hoạt động xã hội ảnh hưởng đến việc xây dựng cộng đồng.
Family support can have a bearing on mental health outcomes.
Sự hỗ trợ từ gia đình có thể ảnh hưởng đến kết quả sức khỏe tinh thần.
Negative influences don't have a bearing on academic success.
Những ảnh hưởng tiêu cực không ảnh hưởng đến thành công học vấn.
Cụm từ "have a bearing on" mang nghĩa là ảnh hưởng hoặc liên quan đến một vấn đề cụ thể. Trong giao tiếp, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự kết nối giữa các yếu tố trong một tình huống hay trong quá trình ra quyết định. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên môn để nhấn mạnh mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc các yếu tố.
Cụm từ "have a bearing on" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bear", bắt nguồn từ tiếng Latin "ferre", có nghĩa là mang hoặc chịu đựng. Trong bối cảnh này, "bearing" thể hiện mối quan hệ, sự ảnh hưởng của một yếu tố đến yếu tố khác. Thuật ngữ này đã phát triển từ ý nghĩa nguyên thủy liên quan đến vật lý sang nghĩa ẩn dụ, ám chỉ sự tác động hoặc ảnh hưởng trong các tình huống, nghiên cứu hoặc quyết định hiện nay.
Cụm từ "have a bearing on" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người tham gia thường thảo luận về sự liên quan giữa các yếu tố, khía cạnh hoặc sự kiện. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu, báo cáo, và các bài viết phân tích, thể hiện mối tương quan hoặc ảnh hưởng của một yếu tố đối với yếu tố khác. Nó thường được áp dụng trong các tình huống như chính trị, kinh tế, và giáo dục, nhằm nhấn mạnh tầm ảnh hưởng của các biến số đến kết quả hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp