Bản dịch của từ Have a bearing on trong tiếng Việt

Have a bearing on

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a bearing on (Idiom)

01

Có ảnh hưởng đến cái gì đó.

To have an influence on something.

Ví dụ

Participating in community service can have a bearing on your social life.

Tham gia hoạt động cộng đồng có thể ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của bạn.

Ignoring others' opinions will not have a bearing on your social interactions.

Bỏ qua ý kiến của người khác sẽ không ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của bạn.

Do you think cultural differences have a bearing on social integration?

Bạn có nghĩ rằng sự khác biệt văn hóa ảnh hưởng đến tích hợp xã hội không?

His community service has a bearing on his IELTS score.

Dịch vụ cộng đồng của anh ấy ảnh hưởng đến điểm IELTS của anh ấy.

Not participating in group discussions can have a bearing on results.

Không tham gia thảo luận nhóm có thể ảnh hưởng đến kết quả.

02

Có liên quan đến cái gì đó.

To be relevant to something.

Ví dụ

His lack of experience in social work has a bearing on his ability to connect with the community.

Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy trong công việc xã hội ảnh hưởng đến khả năng kết nối với cộng đồng.

The new policy does not have a bearing on the social issues we are facing.

Chính sách mới không ảnh hưởng đến các vấn đề xã hội mà chúng ta đang đối mặt.

Does the lack of funding have a bearing on the social programs' effectiveness?

Sự thiếu vốn có ảnh hưởng đến hiệu quả của các chương trình xã hội không?

Her volunteer work has a bearing on her IELTS speaking performance.

Công việc tình nguyện của cô ấy ảnh hưởng đến kết quả nói IELTS của cô ấy.

The lack of social interaction does not have a bearing on language skills.

Sự thiếu giao tiếp xã hội không ảnh hưởng đến kỹ năng ngôn ngữ.

03

Liên quan đến cái gì đó.

To relate to something.

Ví dụ

Does social media have a bearing on people's mental health?

Mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của mọi người không?

The impact of social media doesn't have a bearing on everyone equally.

Ảnh hưởng của mạng xã hội không đồng đều đối với mọi người.

Social activities have a bearing on building a sense of community.

Hoạt động xã hội ảnh hưởng đến việc xây dựng cộng đồng.

Family support can have a bearing on mental health outcomes.

Sự hỗ trợ từ gia đình có thể ảnh hưởng đến kết quả sức khỏe tinh thần.

Negative influences don't have a bearing on academic success.

Những ảnh hưởng tiêu cực không ảnh hưởng đến thành công học vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have a bearing on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have a bearing on

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.