Bản dịch của từ Have a crack trong tiếng Việt
Have a crack

Have a crack (Phrase)
She decided to have a crack at starting her own business.
Cô ấy quyết định thử sức trong việc khởi nghiệp của riêng mình.
He had a crack at learning a new language during lockdown.
Anh ta thử sức học một ngôn ngữ mới trong thời gian phong tỏa.
Many people have a crack at gardening to relax and unwind.
Nhiều người thử sức trồng cây để thư giãn và giải tỏa căng thẳng.
Cụm từ "have a crack" trong tiếng Anh mang nghĩa là cố gắng làm điều gì đó, thường là một việc mà người nói cảm thấy khó khăn hoặc chưa có kinh nghiệm. Cụm này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Úc và tiếng Anh Anh, ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà "give it a shot" được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở vùng miền và cách diễn đạt, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn tương tự nhau, đều thể hiện sự quyết tâm thử sức.
Cụm từ "have a crack" xuất phát từ động từ "crack" trong tiếng Latinh, "crecare", nghĩa là "bẻ gãy" hay "đục". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ những thế kỷ 14, liên quan đến việc tạo ra âm thanh hoặc vết nứt. Hiện tại, "have a crack" thường được sử dụng theo nghĩa bóng, hàm ý cố gắng hoặc thử sức với một điều gì đó mới mẻ, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc khám phá hoặc thử nghiệm.
Cụm từ "have a crack" là một thành ngữ khá phổ biến trong tiếng Anh, thường mang nghĩa là thử sức với một cái gì đó, đặc biệt trong các tình huống không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong Speaking do tính chất giao tiếp tự nhiên hơn. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong thể thao, âm nhạc và các lĩnh vực sáng tạo, khi người ta khuyến khích việc thử nghiệm hoặc khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp