Bản dịch của từ Have a go trong tiếng Việt

Have a go

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a go (Phrase)

hɑvˈeɪɡoʊ
hɑvˈeɪɡoʊ
01

Cố gắng làm điều gì đó.

To attempt to do something.

Ví dụ

She decided to have a go at volunteering for the charity.

Cô ấy quyết định thử làm tình nguyện cho tổ chức từ thiện.

He had a go at organizing a community cleanup event.

Anh ấy thử tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

They had a go at starting a neighborhood watch program.

Họ thử bắt đầu một chương trình canh gác khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have a go/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Most of the time, I a lie-in since I don't to to work on weekend mornings [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] I mean, it serves as a very helpful tool for us to seek information without to to the library and spending hours with piles of books [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] I know enjoying a cup of hot coffee while watching the rain sounds pleasant but if you to outside, it's a completely different story [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] However, if I to pick one to share with you today, I reckon I'd to with whales which are the largest animals on earth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Have a go

Không có idiom phù hợp