Bản dịch của từ Have a go trong tiếng Việt
Have a go

Have a go (Phrase)
She decided to have a go at volunteering for the charity.
Cô ấy quyết định thử làm tình nguyện cho tổ chức từ thiện.
He had a go at organizing a community cleanup event.
Anh ấy thử tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
They had a go at starting a neighborhood watch program.
Họ thử bắt đầu một chương trình canh gác khu phố.
Cụm từ "have a go" trong tiếng Anh mang nghĩa là thử sức, cố gắng làm điều gì đó, thường là một nhiệm vụ hoặc hoạt động mới mẻ. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn và có thể chỉ hành động tham gia vào một hoạt động thể chất hoặc tinh thần. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ ít sử dụng cụm từ này, thay vào đó thường sử dụng "give it a try" hoặc "give it a shot". Sự khác biệt trong cách sử dụng cũng thể hiện qua ngữ cảnh mà cụm từ được áp dụng.
Từ "have a go" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh cổ, trong đó "have" có nguồn gốc từ tiếng Latin "habere", nghĩa là sở hữu, nhận. "Go" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "ire", có nghĩa là đi, di chuyển. Cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động thử nghiệm hoặc nỗ lực làm một điều gì đó. Hiện nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích sự dũng cảm và khám phá.
Cụm từ "have a go" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy không phải là từ ngữ chính thức, nhưng nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ việc thử nghiệm hoặc thực hiện một hoạt động nào đó. Trong văn hóa thông dụng, cụm này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về việc khuyến khích người khác tham gia hoặc thử sức với điều gì mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



