Bản dịch của từ Have a look see trong tiếng Việt

Have a look see

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a look see(Phrase)

hˈæv ə lˈʊk sˈi
hˈæv ə lˈʊk sˈi
01

Liếc nhìn cái gì đó

To take a brief glance at something

Ví dụ
02

Kiểm tra hoặc đánh giá cái gì đó một cách tình cờ

To check or assess something casually

Ví dụ
03

Kiểm tra hoặc xem xét cái gì đó

To examine or inspect something

Ví dụ