Bản dịch của từ Have a shot trong tiếng Việt

Have a shot

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have a shot (Phrase)

hˈæv ə ʃˈɑt
hˈæv ə ʃˈɑt
01

Thử cái gì đó.

To try something.

Ví dụ

I had a shot at public speaking during the IELTS workshop.

Tôi đã thử sức trong việc phát biểu công khai trong buổi hội thảo IELTS.

She didn't have a shot at answering the difficult question correctly.

Cô ấy không thử sức trả lời câu hỏi khó đúng cách.

Did you have a shot at discussing the benefits of social media?

Bạn đã thử sức thảo luận về lợi ích của truyền thông xã hội chưa?

I have a shot at improving my IELTS score next month.

Tôi có cơ hội cải thiện điểm IELTS của mình vào tháng sau.

She doesn't have a shot at passing the IELTS exam without studying.

Cô ấy không có cơ hội qua kỳ thi IELTS nếu không học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have a shot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have a shot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.