Bản dịch của từ Have a shot trong tiếng Việt
Have a shot

Have a shot (Phrase)
I had a shot at public speaking during the IELTS workshop.
Tôi đã thử sức trong việc phát biểu công khai trong buổi hội thảo IELTS.
She didn't have a shot at answering the difficult question correctly.
Cô ấy không thử sức trả lời câu hỏi khó đúng cách.
Did you have a shot at discussing the benefits of social media?
Bạn đã thử sức thảo luận về lợi ích của truyền thông xã hội chưa?
I have a shot at improving my IELTS score next month.
Tôi có cơ hội cải thiện điểm IELTS của mình vào tháng sau.
She doesn't have a shot at passing the IELTS exam without studying.
Cô ấy không có cơ hội qua kỳ thi IELTS nếu không học.
Cụm từ “have a shot” trong tiếng Anh mang nghĩa là thử sức hoặc thực hiện một nỗ lực nào đó nhằm đạt được một kết quả nhất định. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường liên quan đến việc tham gia vào một trận đấu thể thao, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể đồng nghĩa với việc thực hiện một cú sút trong thể thao hoặc một nỗ lực trong một tình huống cụ thể. Dù có những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, ý nghĩa cốt lõi vẫn tập trung vào việc thử nghiệm hoặc cố gắng.
Cụm từ "have a shot" có nguồn gốc từ động từ "shot", được viết từ tiếng Anh Trung cổ "schot", có nghĩa là "bắn" hoặc "phóng". Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "scōt", diễn tả hành động dùng súng hoặc phương tiện nào đó để phát động một cuộc tấn công. Trong ngữ cảnh hiện đại, "have a shot" nghĩa là "có cơ hội" hoặc "thử sức", phản ánh nghĩa đen của việc bắn nhằm đạt được một mục tiêu nào đó. Cách sử dụng này thể hiện sự chuyển biến từ hành động vật lý sang khái niệm trừu tượng về cơ hội và nỗ lực.
Cụm từ "have a shot" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về cơ hội hoặc nỗ lực thực hiện điều gì đó. Trong ngữ cảnh chung, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc thử một điều gì đó lần đầu tiên hoặc nỗ lực trong một tình huống cụ thể, như trong thể thao hoặc thử nghiệm, nhằm thể hiện tính quyết tâm. Sự sử dụng này có thể thấy trong hội thoại đời sống và văn hóa phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp