Bản dịch của từ Have a whack trong tiếng Việt
Have a whack
Have a whack (Phrase)
Many people have a whack at starting their own businesses today.
Nhiều người thử sức khởi nghiệp kinh doanh ngày nay.
Not everyone has a whack at public speaking during the event.
Không phải ai cũng thử sức nói trước công chúng trong sự kiện.
Did you have a whack at volunteering for local charities this year?
Bạn đã thử sức tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương năm nay chưa?
"Có một cú đánh" là một cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng theo nghĩa không chính thức để chỉ hành động thử nghiệm, thực hiện một nhiệm vụ hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó mà không chắc chắn về kết quả. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn và có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trò chuyện thông thường. Ngược lại, ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng có thể ít phổ biến hơn. Khi phát âm, sự nhấn mạnh có thể có chút khác biệt, nhưng về cơ bản đều được hiểu trong ngữ cảnh tương tự.
Cụm từ "have a whack" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "whack" xuất phát từ từ "hwacian", có nghĩa là đánh mạnh hoặc đánh vỗ. Ban đầu, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ hành động đánh vào một vật nào đó một cách mạnh mẽ. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ việc cố gắng làm điều gì đó, thường là với khả năng không chắc chắn. Ngày nay, "have a whack" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để thể hiện ý định thử nghiệm hoặc tham gia vào một nhiệm vụ mà không có sự đảm bảo thành công.
Cụm từ "have a whack" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh khẩu ngữ, thường chỉ hành động thử nghiệm hoặc nỗ lực làm điều gì đó mới mẻ. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này là thấp, vì nó không phù hợp với phong cách ngôn ngữ học thuật yêu cầu trong các bài kiểm tra. Tuy nhiên, cụm từ thường gặp trong các tình huống giao tiếp không chính thức, như trò chuyện hàng ngày hoặc trong các cuộc thảo luận về thử thách và kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp