Bản dịch của từ Have an odor trong tiếng Việt
Have an odor

Have an odor (Verb)
Sở hữu một mùi.
To possess a smell.
The flowers have an odor that attracts bees for pollination.
Những bông hoa có mùi hương thu hút ong cho việc thụ phấn.
The garbage in the park does not have an odor due to regular cleaning.
Rác trong công viên không có mùi hôi do dọn dẹp thường xuyên.
Do the public restrooms have an odor that needs to be addressed?
Nhà vệ sinh công cộng có mùi hôi cần phải xử lý không?
The garbage dump near the school has an odor.
Đống rác gần trường có mùi.
The flowers in the garden do not have an odor.
Những bông hoa trong vườn không có mùi.
Have an odor (Noun)
The restaurant has an odor of delicious food.
Nhà hàng có mùi thức ăn ngon.
The office should not have an odor of cigarette smoke.
Văn phòng không nên có mùi khói thuốc lá.
Does the classroom have an odor of cleaning products?
Phòng học có mùi sản phẩm làm sạch không?
The restaurant has an odor of delicious spices.
Nhà hàng có mùi của các loại gia vị ngon.
The classroom should not have an odor of smoke.
Phòng học không nên có mùi của thuốc lá.
"Có mùi" là cụm từ chỉ trạng thái của một vật thể hay không khí có mùi hương nhất định, có thể dễ chịu hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh, "have an odor" thường được dùng để diễn tả sự hiện diện của mùi, ví dụ như mùi thức ăn hoặc mùi hóa chất. Cụm từ này không có sự khác biệt nhiều giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng đôi khi "odor" trong Anh Mỹ có thể dùng để chỉ mùi hương không dễ chịu hơn so với "smell", trong khi "odour" thường được áp dụng trong bối cảnh trung tính hơn trong Anh Anh.
Từ "odor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "odorare", có nghĩa là "tỏa hương" hay "phát ra mùi". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ những mùi hương dễ chịu, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng để bao hàm cả những mùi khó chịu. Sự chuyển hóa này phản ánh sự phát triển trong cách con người nhận thức và phân loại các yếu tố cảm nhận, từ đó hiểm hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa mùi hương và cảm xúc.
Cụm từ "have an odor" xuất hiện khá thường xuyên trong nội dung thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mô tả tính chất vật lý của đồ vật hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh sinh học và hóa học, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự tồn tại của mùi, có thể là dễ chịu hoặc khó chịu. Ngoài ra, trong các tình huống thực tế, cụm từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vệ sinh, an toàn thực phẩm và các vấn đề môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp