Bản dịch của từ Have cold feet trong tiếng Việt
Have cold feet
Have cold feet (Idiom)
She had cold feet before speaking at the community event last week.
Cô ấy cảm thấy sợ hãi trước khi phát biểu tại sự kiện cộng đồng tuần trước.
He didn't have cold feet about attending the social gathering.
Anh ấy không cảm thấy sợ hãi khi tham dự buổi gặp mặt xã hội.
Did you have cold feet about joining the club last month?
Bạn có cảm thấy sợ hãi khi tham gia câu lạc bộ tháng trước không?
Cụm từ "have cold feet" thường được sử dụng để chỉ cảm giác lo lắng hoặc do dự trước một quyết định quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh hôn nhân hoặc cam kết lâu dài. Cụm từ này có nguồn gốc từ ngữ nghĩa hình tượng, khi "cold feet" tượng trưng cho sự hồi hộp, không thoải mái. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ở một số tình huống, người Anh có thể dùng nó với tần suất nhiều hơn trong văn nói và viết.
Cụm từ "have cold feet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "cold" (lạnh) và "feet" (bàn chân). Cụm từ này có thể xuất phát từ thực tế rằng tâm lý hồi hộp hay lo lắng thường làm cho cơ thể cảm thấy lạnh, đặc biệt là ở chân. Trong ngữ cảnh hiện đại, "have cold feet" được sử dụng để diễn tả tâm trạng chần chừ hay sợ hãi trước một quyết định quan trọng, phản ánh mối liên hệ giữa cảm xúc và trạng thái thể chất.
Cụm từ “have cold feet” thường xuất hiện trong cả bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng có thể không cao. Trong phần Speaking và Writing, nó thường ám chỉ sự lo lắng hoặc do dự trước một quyết định quan trọng, chẳng hạn như đám cưới hoặc sự kiện lớn. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc phỏng vấn. Ngoài ra, cụm từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, phản ánh tâm trạng ngần ngại của cá nhân trước những lựa chọn lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp