Bản dịch của từ Have dealings trong tiếng Việt
Have dealings
Phrase
Have dealings (Phrase)
hˈæv dˈilɨŋz
hˈæv dˈilɨŋz
Ví dụ
I have dealings with many local businesses in my community.
Tôi có giao dịch với nhiều doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng của mình.
She does not have dealings with anyone outside her family.
Cô ấy không có giao dịch với ai ngoài gia đình mình.
Do you have dealings with international clients in your job?
Bạn có giao dịch với khách hàng quốc tế trong công việc của mình không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Have dealings cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Being a fireman can be both mentally and physically challenging as you to with emergencies all the time [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] However, these activities cannot be done when a child enters school at such an early age, and they cannot enjoy their childhood while to with homework and other aspects of school [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] Similarly, many parents a great of trouble dealing with troublesome teenagers who are misbehaving while going through adolescence [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] Since I am working full-time at the customer service department, I to with many customer complaints each day and I only 8 hours to get those complaints out of the way completely [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Idiom with Have dealings
Không có idiom phù hợp