Bản dịch của từ Have dealings trong tiếng Việt
Have dealings
Have dealings (Phrase)
I have dealings with many local businesses in my community.
Tôi có giao dịch với nhiều doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng của mình.
She does not have dealings with anyone outside her family.
Cô ấy không có giao dịch với ai ngoài gia đình mình.
Do you have dealings with international clients in your job?
Bạn có giao dịch với khách hàng quốc tế trong công việc của mình không?
Cụm từ "have dealings" chỉ sự tham gia vào các hoạt động hoặc mối quan hệ thương mại, xã hội với người khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa cá nhân hoặc tổ chức. Phiên âm tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không khác biệt trong trường hợp này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng địa lý. Cách sử dụng này chủ yếu gặp trong các văn bản chính thức và báo cáo kinh doanh.
Cụm từ "have dealings" xuất phát từ động từ "deal", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "dealon", từ gốc tiếng Đức cổ "dōn" có nghĩa là "phân phát" hoặc "giao dịch". Từ này đã phát triển trong ngữ nghĩa để chỉ các hoạt động thương mại hoặc giao tiếp giữa các cá nhân hay tổ chức. Hiện nay, "have dealings" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ kinh doanh hoặc sự liên quan trong các giao dịch, phản ánh tính chất hợp tác và thương mại của ngôn ngữ.
Cụm từ "have dealings" thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại, quan hệ quốc tế và các tương tác xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu trong các bài đọc và bài viết liên quan đến các vấn đề làm ăn hoặc quan hệ giữa các quốc gia. Trong những ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để diễn tả sự hợp tác hoặc liên hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức trong lĩnh vực kinh tế và luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp