Bản dịch của từ Have hard feelings trong tiếng Việt
Have hard feelings

Have hard feelings (Phrase)
Cảm giác oán giận hoặc tức giận.
Feelings of resentment or anger.
Many people have hard feelings about the new social media policy.
Nhiều người có cảm xúc tiêu cực về chính sách mạng xã hội mới.
She doesn't have hard feelings towards those who disagreed with her.
Cô ấy không có cảm xúc tiêu cực với những người không đồng ý với cô.
Do you have hard feelings about the recent social events in town?
Bạn có cảm xúc tiêu cực về các sự kiện xã hội gần đây trong thành phố không?
Cụm từ "have hard feelings" thường được hiểu là cảm giác tức giận, tổn thương hoặc khó chịu đối với ai đó do một tình huống nhất định. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh British và American, cả hai đều sử dụng theo cách giống nhau trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, cách diễn đạt cảm xúc có thể thay đổi; người Anh có thể thể hiện những cảm xúc này một cách tinh tế hơn so với người Mỹ, thường có xu hướng thẳng thắn hơn.
Cụm từ "have hard feelings" xuất phát từ cụm "hard" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "hard" trong tiếng Latinh "durus", nghĩa là cứng hoặc bền. Sự kết hợp của từ này với "feelings" thể hiện trạng thái cảm xúc mạnh mẽ và tiêu cực, thường chỉ sự tổn thương hoặc tức giận. Thời gian qua, nghĩa của cụm từ này đã phát triển, biểu đạt sự hằn học hoặc thù địch giữa các cá nhân, phản ánh tính chất lâu dài và khó thay đổi của cảm xúc đó.
Cụm từ "have hard feelings" chỉ cảm xúc phức tạp thường liên quan đến sự tức giận hoặc nỗi buồn trong mối quan hệ cá nhân. Theo đánh giá, tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS tương đối hạn chế, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, trong khi có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Nói và Viết khi thảo luận về các tình huống xã hội hoặc cảm xúc. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hay trong văn học để diễn tả sự tổn thương trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp