Bản dịch của từ Have no choice trong tiếng Việt
Have no choice

Have no choice (Idiom)
Không có bất kỳ lựa chọn hoặc thay thế nào.
To not have any option or alternative.
I have no choice but to attend the meeting.
Tôi không có lựa chọn nào ngoài việc tham dự cuộc họp.
She has no choice but to follow the rules.
Cô ấy không có lựa chọn nào ngoài việc tuân theo quy tắc.
Do you have no choice but to accept the decision?
Bạn không có lựa chọn nào ngoài việc chấp nhận quyết định?
I have no choice but to attend the meeting.
Tôi không có lựa chọn nào ngoài việc tham dự cuộc họp.
She has no choice but to submit her IELTS essay.
Cô ấy không có lựa chọn nào ngoài việc nộp bài luận IELTS của mình.
Cụm từ "have no choice" mang nghĩa là không có lựa chọn nào khác, thường được sử dụng trong tình huống mà người nói buộc phải thực hiện một hành động nào đó do các yếu tố bên ngoài. Trong tiếng Anh, cụm từ này được đồng nghĩa với "have to" hoặc "must". Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, sự nhấn mạnh và ngữ điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và bối cảnh giao tiếp.
Cụm từ "have no choice" bắt nguồn từ động từ "have" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "habēn", có nghĩa là sở hữu. Tiến trình phát triển ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh tiến trình từ việc có quyền lựa chọn đến việc thiếu sự lựa chọn. "No choice" tự nó mang nghĩa "không có sự lựa chọn nào", điều này củng cố tính không thể quyết định, thể hiện sự ép buộc hoặc tình thế khó khăn trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "have no choice" thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc áp lực, thể hiện sự thiếu lựa chọn hoặc tình trạng bị ép buộc làm một điều gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất xuất hiện tương đối phổ biến, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần mô tả các hoàn cảnh khó khăn hoặc quyết định quan trọng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về sự bắt buộc hoặc sự chấp nhận tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



