Bản dịch của từ Have no time for trong tiếng Việt
Have no time for

Have no time for (Phrase)
Many students have no time for social activities during exams.
Nhiều sinh viên không có thời gian cho các hoạt động xã hội trong kỳ thi.
I have no time for parties this month due to work.
Tôi không có thời gian cho các bữa tiệc trong tháng này vì công việc.
Do you have no time for family gatherings this year?
Bạn có không có thời gian cho các buổi họp gia đình năm nay không?
Cụm từ "have no time for" được sử dụng để diễn đạt việc không có đủ thời gian hoặc sự quan tâm để tham gia vào hoạt động nào đó hoặc để thể hiện sự không tán thành ý kiến, người hay vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có một số khác biệt trong ngữ điệu; cách phát âm từ "for" thường ngắn gọn hơn trong tiếng Anh Mỹ ("fər") so với tiếng Anh Anh ("fɔː"). Cách sử dụng của cụm từ này cũng gần như đồng nhất trong cả hai biến thể, chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức.
Cụm từ "have no time for" xuất phát từ động từ "have" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "habban", tương đương với tiếng Latin "habere". Cụm này được sử dụng để diễn tả trạng thái thiếu thời gian cho một nhiệm vụ hoặc một người nào đó. Sự kết hợp giữa "have" và "no time" thể hiện sự ưu tiên và cảm giác không đủ thời gian, phản ánh thực tế xã hội hiện đại, nơi áp lực về thời gian ngày càng gia tăng.
Cụm từ "have no time for" thường xuất hiện trong phần nghe và nói của bài thi IELTS, chủ yếu trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và thảo luận cá nhân. Tần suất sử dụng trong phần đọc và viết có phần hạn chế hơn, thường liên quan đến việc mô tả cảm xúc hoặc thái độ đối với một đối tượng hoặc hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này được sử dụng để diễn đạt sự thiếu hụt thời gian cho việc tham gia vào các hoạt động mà người nói không thấy là quan trọng hoặc đáng giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



