Bản dịch của từ Have no time for trong tiếng Việt

Have no time for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have no time for (Phrase)

hˈæv nˈoʊ tˈaɪm fˈɔɹ
hˈæv nˈoʊ tˈaɪm fˈɔɹ
01

Không có thời gian rảnh rỗi.

To not have any free time available.

Ví dụ

Many students have no time for social activities during exams.

Nhiều sinh viên không có thời gian cho các hoạt động xã hội trong kỳ thi.

I have no time for parties this month due to work.

Tôi không có thời gian cho các bữa tiệc trong tháng này vì công việc.

Do you have no time for family gatherings this year?

Bạn có không có thời gian cho các buổi họp gia đình năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have no time for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Do adults and children enough for leisure activities nowadays [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày thi 17/01/2019
[...] Secondly, raising the minimum driving age can allow adolescents to more to sharpen their driving skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày thi 17/01/2019
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Additionally, if I do not much to prepare a thoughtful present, I think flowers are the most appropriate and effective ones [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I started to avoid using my phone whenever I free so that I won't be distracted by it [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Have no time for

Không có idiom phù hợp