Bản dịch của từ Have to do with trong tiếng Việt
Have to do with
Have to do with (Idiom)
Được kết nối với cái gì đó.
To be connected with something.
His success in the IELTS exam has nothing to do with luck.
Thành công của anh ấy trong kỳ thi IELTS không liên quan đến may mắn.
She believes that practicing regularly has a lot to do with improvement.
Cô ấy tin rằng việc luyện tập thường xuyên liên quan nhiều đến sự cải thiện.
Does vocabulary size have anything to do with IELTS band score?
Kích thước từ vựng có liên quan gì đến điểm số band IELTS không?
Does your IELTS writing score have to do with your social skills?
Điểm viết IELTS của bạn có liên quan đến kỹ năng xã hội không?
My IELTS speaking performance doesn't have to do with my social anxiety.
Hiệu suất nói IELTS của tôi không liên quan đến lo âu xã hội của tôi.
Your IELTS results have to do with your ability to communicate effectively.
Kết quả IELTS của bạn liên quan đến khả năng giao tiếp hiệu quả của bạn.
Tham gia vào cái gì đó.
To be involved in something.
She doesn't have to do with politics.
Cô ấy không liên quan đến chính trị.
Do you have to do with community events?
Bạn có liên quan đến các sự kiện cộng đồng không?
John has nothing to do with the social project.
John không liên quan gì đến dự án xã hội.
Cụm từ "have to do with" thường được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc sự liên quan giữa các yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở tiếng Anh Anh, cách diễn đạt có thể trang trọng hơn trong một số bối cảnh.
Cụm từ "have to do with" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "have" có nguồn gốc từ động từ Latinh "habere", nghĩa là "có", và "do" xuất phát từ động từ Latinh "facere", có nghĩa là "làm". Cụm từ này ghi nhận sự kết nối giữa hai ý niệm, thể hiện sự liên quan rõ ràng giữa chúng. Theo thời gian, "have to do with" đã phát triển để biểu thị mối quan hệ hoặc sự phụ thuộc giữa các khái niệm, ý tưởng hay tình huống khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "have to do with" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi nó được sử dụng để thể hiện mối liên hệ hoặc sự liên quan giữa các khái niệm. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để chỉ ra sự kết nối giữa các lý thuyết hoặc dữ liệu nghiên cứu. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi nói về các vấn đề cá nhân hay tình huống xã hội, thể hiện sự tương tác giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp