Bản dịch của từ Have-to doe with trong tiếng Việt
Have-to doe with
Have-to doe with (Phrase)
Social issues have to do with community health and well-being.
Các vấn đề xã hội liên quan đến sức khỏe và phúc lợi cộng đồng.
Economic policies do not have to do with personal choices.
Các chính sách kinh tế không liên quan đến lựa chọn cá nhân.
What social factors have to do with education in urban areas?
Những yếu tố xã hội nào liên quan đến giáo dục ở khu vực đô thị?
Cụm từ "have to do with" mang ý nghĩa là "có liên quan đến" trong tiếng Anh. Đây là một cụm động từ thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Cụm này được dùng để chỉ mối quan hệ hoặc sự liên kết giữa hai hoặc nhiều yếu tố trong một tình huống, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn viết.
Cụm từ "have to do with" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "have" (có) và "do" (làm), phản ánh vai trò của các động từ trong việc chỉ thị sự liên kết hay mối quan hệ giữa các chủ thể. "Have to do with" mang ý nghĩa "có liên quan đến" hay "phải giải quyết" trong ngữ cảnh hiện đại. Cách sử dụng này cho thấy sự phát triển theo thời gian của ngôn ngữ trong việc diễn đạt các mối quan hệ phức tạp trong giao tiếp.
Cụm từ "have to do with" xuất hiện khá phổ biến trong việc giao tiếp và viết luận văn liên quan đến các chủ đề như sự liên quan, nguyên nhân và kết quả trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt mối liên hệ giữa các khái niệm hoặc sự kiện, chẳng hạn như trong các bài báo nghiên cứu hoặc trong tranh luận học thuật, khi cần làm rõ cách mà các yếu tố tác động lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp