Bản dịch của từ Have-to doe with trong tiếng Việt

Have-to doe with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have-to doe with (Phrase)

hɑvˈɛtoʊ dˈoʊ wˈɪð
hɑvˈɛtoʊ dˈoʊ wˈɪð
01

Có liên quan hoặc có liên quan đến một cái gì đó.

Be related or relevant to something.

Ví dụ

Social issues have to do with community health and well-being.

Các vấn đề xã hội liên quan đến sức khỏe và phúc lợi cộng đồng.

Economic policies do not have to do with personal choices.

Các chính sách kinh tế không liên quan đến lựa chọn cá nhân.

What social factors have to do with education in urban areas?

Những yếu tố xã hội nào liên quan đến giáo dục ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have-to doe with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have-to doe with

Không có idiom phù hợp