Bản dịch của từ Have words trong tiếng Việt
Have words

Have words (Verb)
Sở hữu.
Possess.
She has words to express her opinions clearly in the essay.
Cô ấy có từ ngữ để diễn đạt ý kiến của mình rõ ràng trong bài luận.
He doesn't have words to describe the impact of social media.
Anh ấy không có từ để mô tả tác động của truyền thông xã hội.
Do you have words that can enhance the IELTS writing task?
Bạn có từ ngữ nào có thể nâng cao bài viết IELTS không?
Have words (Noun)
Words can convey thoughts effectively in IELTS writing and speaking.
Từ có thể truyền đạt suy nghĩ một cách hiệu quả trong viết và nói IELTS.
Some people struggle with finding the right words to express themselves.
Một số người gặp khó khăn trong việc tìm từ phù hợp để tự diễn đạt.
Do you believe that using diverse words enhances your social communication?
Bạn có tin rằng việc sử dụng từ ngữ đa dạng nâng cao khả năng giao tiếp xã hội của bạn không?
Từ "have" là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, mang nghĩa là "có" hoặc "sở hữu". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "have" không có sự khác biệt trong cách viết, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong cách phát âm. "Have" thường được sử dụng để diễn tả sự sở hữu, tạo thành các thì hoàn thành, và trong các cụm từ như "have breakfast". Trong ngữ cảnh nói, người Anh có xu hướng phát âm "have" một cách ngắn gọn hơn so với người Mỹ.
Từ "have" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ " habban", có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "sở hữu". Từ này cũng liên kết với gốc từ tiếng Latinh "habere", có nghĩa là "có" hay "nắm giữ". Lịch sử của từ cho thấy sự phát triển từ khái niệm vật lý về việc sở hữu một vật cụ thể sang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm các trạng thái, cảm giác, và hành động, phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa qua các giai đoạn lịch sử. Hiện nay, "have" là một động từ chủ yếu thể hiện quyền sở hữu và trạng thái tồn tại.
Từ "have" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "have" thường được sử dụng trong các câu hỏi hoặc thông báo. Trong phần Nói, từ này thường xuất hiện khi diễn đạt sở hữu hoặc trạng thái. Trong phần Đọc, "have" được tìm thấy trong nhiều văn bản, thể hiện khái niệm sở hữu hoặc hành động đã xảy ra. Cuối cùng, trong phần Viết, từ này thường được sử dụng để hình thành các câu phức và diễn đạt ý tưởng rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp