Bản dịch của từ Have words trong tiếng Việt

Have words

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have words (Verb)

hˈæv wɝˈdz
hˈæv wɝˈdz
01

Sở hữu.

Possess.

Ví dụ

She has words to express her opinions clearly in the essay.

Cô ấy có từ ngữ để diễn đạt ý kiến của mình rõ ràng trong bài luận.

He doesn't have words to describe the impact of social media.

Anh ấy không có từ để mô tả tác động của truyền thông xã hội.

Do you have words that can enhance the IELTS writing task?

Bạn có từ ngữ nào có thể nâng cao bài viết IELTS không?

Have words (Noun)

hˈæv wɝˈdz
hˈæv wɝˈdz
01

Lời nói hoặc ngôn ngữ.

Speech or language.

Ví dụ

Words can convey thoughts effectively in IELTS writing and speaking.

Từ có thể truyền đạt suy nghĩ một cách hiệu quả trong viết và nói IELTS.

Some people struggle with finding the right words to express themselves.

Một số người gặp khó khăn trong việc tìm từ phù hợp để tự diễn đạt.

Do you believe that using diverse words enhances your social communication?

Bạn có tin rằng việc sử dụng từ ngữ đa dạng nâng cao khả năng giao tiếp xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have words/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have words

Không có idiom phù hợp