Bản dịch của từ Having a meal trong tiếng Việt
Having a meal

Having a meal (Phrase)
Having a meal together strengthens social bonds.
Việc ăn cùng nhau củng cố mối quan hệ xã hội.
They enjoy having a meal at their favorite restaurant.
Họ thích thú khi ăn tại nhà hàng yêu thích của họ.
Having a meal with colleagues can improve teamwork.
Ăn cùng đồng nghiệp có thể cải thiện tinh thần làm việc nhóm.
Cụm từ "having a meal" đề cập đến hành động ăn uống, thường để chỉ việc thưởng thức món ăn trong một buổi ăn nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "having a meal" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều thuật ngữ như "dinner" và "supper" để chỉ bữa tối một cách phân biệt hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "dinner".
Cụm từ "having a meal" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "meal" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "melu", nghĩa là sự ăn uống, xuất phát từ tiếng Latinh “mālu,” có nghĩa là thức ăn. "Having" là dạng gerund của động từ "have", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “habban.” Trong văn hóa hiện đại, cụm từ này thể hiện hoạt động xã hội hóa thông qua việc tiêu thụ thực phẩm, khẳng định giá trị dinh dưỡng và kết nối con người.
Cụm từ "having a meal" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và nói, nơi thí sinh thường mô tả thói quen ẩm thực hoặc trải nghiệm ăn uống. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi bàn về các bữa ăn, lễ hội, hoặc các sự kiện xã hội liên quan đến ăn uống. Nó phản ánh một phần quan trọng của văn hóa và lối sống, tạo cơ hội cho việc giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

