Bản dịch của từ Having a meal trong tiếng Việt

Having a meal

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Having a meal (Phrase)

hˈævɨŋ ə mˈil
hˈævɨŋ ə mˈil
01

Hành vi ăn uống.

The act of eating.

Ví dụ

Having a meal together strengthens social bonds.

Việc ăn cùng nhau củng cố mối quan hệ xã hội.

They enjoy having a meal at their favorite restaurant.

Họ thích thú khi ăn tại nhà hàng yêu thích của họ.

Having a meal with colleagues can improve teamwork.

Ăn cùng đồng nghiệp có thể cải thiện tinh thần làm việc nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/having a meal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] They will not to show up at a fixed hour to with their family and can eat whatever and whenever they want [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Yet, with older people, especially those who prefer traditional values, rice is an essential part of their daily diet so it in every is normal [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Having a meal

Không có idiom phù hợp