Bản dịch của từ Having cold feet trong tiếng Việt
Having cold feet

Having cold feet (Idiom)
Many students have cold feet before giving their IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên cảm thấy lo lắng trước khi thi nói IELTS.
She didn't have cold feet about attending the social event last week.
Cô ấy không cảm thấy lo lắng khi tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
Do you often have cold feet before important social gatherings?
Bạn có thường cảm thấy lo lắng trước các buổi gặp mặt xã hội không?
"Có cảm giác lo sợ" (having cold feet) là một thành ngữ tiếng Anh diễn tả tình trạng do dự hoặc sợ hãi trước khi thực hiện một hành động quan trọng, thường là trong các tình huống như kết hôn hay quyết định lớn. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh cảm xúc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong các tình huống ít trang trọng hơn.
Cụm từ "having cold feet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "frigere" nghĩa là "làm lạnh" và "pes" nghĩa là "bàn chân". Lịch sử của cụm từ này gắn liền với cảm giác lo âu hoặc do dự khi đối mặt với quyết định quan trọng, như trong trường hợp hôn nhân. Ý nghĩa hiện tại phản ánh trạng thái tâm lý của con người khi họ ngần ngại hoặc mất tự tin, thường xuất hiện trước một bước ngoặt lớn trong cuộc sống.
Cụm từ "having cold feet" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến cảm xúc lo lắng hoặc do dự trước một quyết định quan trọng. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này ít xuất hiện hơn nhưng có thể thấy trong các bài viết về tâm lý hoặc các tình huống xã hội. Thường thì, cụm từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyết định kết hôn, thay đổi công việc, hoặc thuyết trình công khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp