Bản dịch của từ Haye trong tiếng Việt

Haye

Noun [U/C]

Haye (Noun)

hˈei
hˈei
01

Cá mập (cá sụn không vảy).

A shark (scaleless cartilaginous fish).

Ví dụ

Haye is a popular female shark in the social group.

Haye là một con cá mập cái phổ biến trong nhóm xã hội.

The social gathering was graced by the presence of Haye.

Cuộc tụ họp xã hội đã được vinh dự với sự hiện diện của Haye.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haye

Không có idiom phù hợp