Bản dịch của từ Shark trong tiếng Việt
Shark
Shark (Noun)
Là loài cá biển có thân dài, có bộ xương sụn, vây lưng nổi bật và vảy giống như răng. hầu hết cá mập là loài săn mồi, mặc dù những loài lớn nhất ăn sinh vật phù du và một số có thể phát triển đến kích thước lớn.
A long-bodied chiefly marine fish with a cartilaginous skeleton, a prominent dorsal fin, and toothlike scales. most sharks are predatory, although the largest kinds feed on plankton, and some can grow to a large size.
Sharks are feared predators in the ocean.
Cá mập là những kẻ săn mồi đáng sợ dưới biển.
The documentary highlighted the hunting behavior of sharks.
Bộ phim tài liệu nổi bật về hành vi săn mồi của cá mập.
Some social media posts exaggerate shark attacks for views.
Một số bài đăng trên mạng xã hội phóng đại vụ tấn công của cá mập để có lượt xem.
Một loài cá nước ngọt nhỏ ở đông nam á có đuôi giống cá mập, phổ biến trong bể cá.
A small se asian freshwater fish with a tail resembling that of a shark, popular in aquaria.
Many people keep a shark in their aquarium at home.
Nhiều người nuôi một con cá mập trong bể cá ở nhà.
The local pet store sells various types of sharks for tanks.
Cửa hàng thú cưng địa phương bán nhiều loại cá mập cho bể cá.
Children love to watch the shark swim gracefully in the water.
Trẻ em thích xem cá mập bơi một cách dễ thương trong nước.
The shark was attracted to the scent of blood in the water.
Con cá mập bị thu hút bởi mùi máu trong nước.
The social media shark quickly gained a huge following online.
Con cá mập truyền thông nhanh chóng thu hút một lượng lớn người theo dõi trực tuyến.
The young entrepreneur was a shark in the business world.
Người khởi nghiệp trẻ là một con cá mập trong thế giới kinh doanh.
Người lợi dụng hoặc lừa gạt người khác một cách vô lương tâm.
A person who unscrupulously exploits or swindles others.
The shark took advantage of vulnerable individuals in the community.
Kẻ cáo già đã lợi dụng những người yếu đuối trong cộng đồng.
Beware of that financial shark who preys on unsuspecting investors.
Hãy cẩn thận với kẻ cáo già tài chính đó, người săn mồi những nhà đầu tư không suy nghĩ.
The young entrepreneur fell victim to a cunning business shark.
Doanh nhân trẻ trở thành nạn nhân của một kẻ cáo già kinh doanh tài ba.
Marine biologists study sharks to become experts in their field.
Các nhà sinh thái học biển nghiên cứu cá mập để trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của họ.
At the conference, Dr. Smith was recognized as a shark.
Tại hội nghị, Tiến sĩ Smith được công nhận là một chuyên gia.
Sheila's shark status in finance led to many consulting opportunities.
Vị thế chuyên gia của Sheila trong tài chính dẫn đến nhiều cơ hội tư vấn.
Dạng danh từ của Shark (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shark | Sharks |
Kết hợp từ của Shark (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Killer shark Cá mập săn mồi | The killer shark attacked the swimmer in the ocean. Con cá mập giết người bơi ở đại dương. |
Man-eating shark Cá mập ăn thịt người | A man-eating shark attacked a swimmer at the beach. Một con cá mập ăn thịt người tấn công một người bơi tại bãi biển. |
Shark (Verb)
He was shark-ing at the party last night.
Anh ta đã shark-ing tại buổi tiệc tối qua.
She enjoys shark-ing at clubs to meet new people.
Cô ấy thích shark-ing tại các câu lạc bộ để gặp gỡ người mới.
They were caught shark-ing around the bar area.
Họ đã bị bắt shark-ing xung quanh khu vực quầy bar.
Họ từ
Từ "shark" được sử dụng để chỉ một nhóm cá lớn thuộc họ Selachimorpha, nổi bật với cấu trúc cơ thể thuôn dài, hàm răng sắc nhọn và khả năng xuất hiện trên hầu hết các đại dương. Trong tiếng Anh, từ này có cách phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong văn cảnh giao tiếp, "shark" cũng có nghĩa bóng chỉ những người kinh doanh hoặc hành xử lừa đảo.
Từ "shark" có nguồn gốc từ tiếng Anh Middle Ages, có thể bắt nguồn từ từ "sharc" trong tiếng Anh cổ hoặc từ tiếng Đức "schurke", có nghĩa là kẻ lừa dối hoặc không đáng tin cậy. Mặc dù nguồn gốc chính xác chưa được xác định rõ, nhưng từ ngữ này đã sử dụng để chỉ loài cá mập, một động vật săn mồi đặc trưng của biển cả. Sự chuyển nghĩa này phản ánh đặc tính tàn bạo và đáng sợ của cá mập, tương tự như cách mà từ "schurke" ám chỉ đến những kẻ lừa gạt.
Từ "shark" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, nơi có thể có nội dung về sinh thái và động vật học. Trong viết và nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề môi trường, sự bảo tồn và mối quan hệ giữa con người và động vật. Ngoài ra, từ "shark" cũng hay được sử dụng trong văn hóa đại chúng, như trong phim ảnh và trò chơi điện tử, thể hiện sự hấp dẫn của loài vật này trong mối tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp