Bản dịch của từ Shark trong tiếng Việt
Shark

Shark(Verb)
Shark(Noun)
Là loài cá biển có thân dài, có bộ xương sụn, vây lưng nổi bật và vảy giống như răng. Hầu hết cá mập là loài săn mồi, mặc dù những loài lớn nhất ăn sinh vật phù du và một số có thể phát triển đến kích thước lớn.
A long-bodied chiefly marine fish with a cartilaginous skeleton, a prominent dorsal fin, and toothlike scales. Most sharks are predatory, although the largest kinds feed on plankton, and some can grow to a large size.
Một loài cá nước ngọt nhỏ ở Đông Nam Á có đuôi giống cá mập, phổ biến trong bể cá.
A small SE Asian freshwater fish with a tail resembling that of a shark, popular in aquaria.
Người lợi dụng hoặc lừa gạt người khác một cách vô lương tâm.
A person who unscrupulously exploits or swindles others.
Dạng danh từ của Shark (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Shark | Sharks |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shark" được sử dụng để chỉ một nhóm cá lớn thuộc họ Selachimorpha, nổi bật với cấu trúc cơ thể thuôn dài, hàm răng sắc nhọn và khả năng xuất hiện trên hầu hết các đại dương. Trong tiếng Anh, từ này có cách phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong văn cảnh giao tiếp, "shark" cũng có nghĩa bóng chỉ những người kinh doanh hoặc hành xử lừa đảo.
Từ "shark" có nguồn gốc từ tiếng Anh Middle Ages, có thể bắt nguồn từ từ "sharc" trong tiếng Anh cổ hoặc từ tiếng Đức "schurke", có nghĩa là kẻ lừa dối hoặc không đáng tin cậy. Mặc dù nguồn gốc chính xác chưa được xác định rõ, nhưng từ ngữ này đã sử dụng để chỉ loài cá mập, một động vật săn mồi đặc trưng của biển cả. Sự chuyển nghĩa này phản ánh đặc tính tàn bạo và đáng sợ của cá mập, tương tự như cách mà từ "schurke" ám chỉ đến những kẻ lừa gạt.
Từ "shark" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, nơi có thể có nội dung về sinh thái và động vật học. Trong viết và nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề môi trường, sự bảo tồn và mối quan hệ giữa con người và động vật. Ngoài ra, từ "shark" cũng hay được sử dụng trong văn hóa đại chúng, như trong phim ảnh và trò chơi điện tử, thể hiện sự hấp dẫn của loài vật này trong mối tương tác xã hội.
Họ từ
Từ "shark" được sử dụng để chỉ một nhóm cá lớn thuộc họ Selachimorpha, nổi bật với cấu trúc cơ thể thuôn dài, hàm răng sắc nhọn và khả năng xuất hiện trên hầu hết các đại dương. Trong tiếng Anh, từ này có cách phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong văn cảnh giao tiếp, "shark" cũng có nghĩa bóng chỉ những người kinh doanh hoặc hành xử lừa đảo.
Từ "shark" có nguồn gốc từ tiếng Anh Middle Ages, có thể bắt nguồn từ từ "sharc" trong tiếng Anh cổ hoặc từ tiếng Đức "schurke", có nghĩa là kẻ lừa dối hoặc không đáng tin cậy. Mặc dù nguồn gốc chính xác chưa được xác định rõ, nhưng từ ngữ này đã sử dụng để chỉ loài cá mập, một động vật săn mồi đặc trưng của biển cả. Sự chuyển nghĩa này phản ánh đặc tính tàn bạo và đáng sợ của cá mập, tương tự như cách mà từ "schurke" ám chỉ đến những kẻ lừa gạt.
Từ "shark" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, nơi có thể có nội dung về sinh thái và động vật học. Trong viết và nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề môi trường, sự bảo tồn và mối quan hệ giữa con người và động vật. Ngoài ra, từ "shark" cũng hay được sử dụng trong văn hóa đại chúng, như trong phim ảnh và trò chơi điện tử, thể hiện sự hấp dẫn của loài vật này trong mối tương tác xã hội.
