Bản dịch của từ Shark trong tiếng Việt

Shark

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shark(Verb)

ʃˈɑɹk
ʃˈɑɹk
01

(thường là của một người đàn ông tại một buổi họp mặt xã hội) đang tích cực theo đuổi bạn tình.

(typically of a man at a social gathering) be in active pursuit of a sexual partner.

Ví dụ

Shark(Noun)

ʃˈɑɹk
ʃˈɑɹk
01

Là loài cá biển có thân dài, có bộ xương sụn, vây lưng nổi bật và vảy giống như răng. Hầu hết cá mập là loài săn mồi, mặc dù những loài lớn nhất ăn sinh vật phù du và một số có thể phát triển đến kích thước lớn.

A long-bodied chiefly marine fish with a cartilaginous skeleton, a prominent dorsal fin, and toothlike scales. Most sharks are predatory, although the largest kinds feed on plankton, and some can grow to a large size.

Ví dụ
02

Một loài cá nước ngọt nhỏ ở Đông Nam Á có đuôi giống cá mập, phổ biến trong bể cá.

A small SE Asian freshwater fish with a tail resembling that of a shark, popular in aquaria.

Ví dụ
03

Một loài bướm châu Âu màu nâu xám nhạt, con đực có cánh sau màu bạc nhạt.

A light greyish-brown European moth, the male of which has pale silvery hindwings.

Ví dụ
04

Người lợi dụng hoặc lừa gạt người khác một cách vô lương tâm.

A person who unscrupulously exploits or swindles others.

Ví dụ
05

Một chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.

An expert in a specified field.

Ví dụ

Dạng danh từ của Shark (Noun)

SingularPlural

Shark

Sharks

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ