Bản dịch của từ Haywire trong tiếng Việt
Haywire

Haywire (Adjective)
The social media campaign went haywire after the controversial post by John.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã đi lệch hướng sau bài đăng gây tranh cãi của John.
The event's organization was not haywire; it was perfectly planned.
Sự kiện không hề đi lệch hướng; nó đã được lên kế hoạch hoàn hảo.
Why did the community project go haywire last summer?
Tại sao dự án cộng đồng lại đi lệch hướng vào mùa hè năm ngoái?
Dạng tính từ của Haywire (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Haywire Haywire | - | - |
Họ từ
Từ "haywire" được sử dụng để chỉ trạng thái hỗn loạn, không kiểm soát hoặc sai lệch so với bình thường. Trong tiếng Anh Mỹ, "haywire" thường mang nghĩa chỉ những tình huống bất ngờ, không như dự kiến, trong khi trong tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn và thường được dùng để mô tả tình trạng hỏng hóc hoặc hoạt động kém hiệu quả. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, với sự nhấn mạnh khác nhau ở các âm tiết. Quá trình sử dụng từ này thường gắn liền với các ngữ cảnh không chính thức và khẩu ngữ.
Từ "haywire" xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, có nguồn gốc từ cụm từ "hay wire", chỉ các dây kim loại sử dụng để giữ hay gói đồ. Ban đầu, thuật ngữ này mô tả trạng thái mất kiểm soát, sự hỗn loạn khi dây bị rối hoặc bị gãy. Ngày nay, nghĩa của từ "haywire" đã mở rộng để chỉ tình trạng không thể kiểm soát, hỗn độn hoặc bất thường, phản ánh rõ ràng quá trình phát triển nghĩa của nó từ hình ảnh về dây rối rắm.
Từ "haywire" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về sự hỗn loạn hoặc rối loạn. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được dùng để mô tả tình huống không kiểm soát hoặc có vấn đề. Trong các bối cảnh khác, "haywire" thường được áp dụng khi nói đến hệ thống hoặc kế hoạch bị sai lệch, ví dụ như trong công nghệ hoặc quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp