Bản dịch của từ Haywire trong tiếng Việt

Haywire

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haywire (Adjective)

hˈeɪwaɪɚ
hˈeɪwaɪɹ
01

Thất thường; mất kiểm soát.

Erratic out of control.

Ví dụ

The social media campaign went haywire after the controversial post by John.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã đi lệch hướng sau bài đăng gây tranh cãi của John.

The event's organization was not haywire; it was perfectly planned.

Sự kiện không hề đi lệch hướng; nó đã được lên kế hoạch hoàn hảo.

Why did the community project go haywire last summer?

Tại sao dự án cộng đồng lại đi lệch hướng vào mùa hè năm ngoái?

Dạng tính từ của Haywire (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Haywire

Haywire

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haywire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haywire

Không có idiom phù hợp