Bản dịch của từ Head teacher trong tiếng Việt

Head teacher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Head teacher (Noun)

hˈɛdətʃɚ
hˈɛdətʃɚ
01

Giáo viên phụ trách một trường học.

The teacher in charge of a school.

Ví dụ

The head teacher at Greenfield Elementary is Ms. Johnson.

Hiệu trưởng trường Tiểu học Greenfield là cô Johnson.

The head teacher is responsible for the school's administration and staff.

Hiệu trưởng chịu trách nhiệm về quản lý và nhân viên của trường.

The head teacher organizes parent-teacher meetings and school events.

Hiệu trưởng tổ chức các cuộc họp phụ huynh-giáo viên và các sự kiện của trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/head teacher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Head teacher

Không có idiom phù hợp