Bản dịch của từ Headmastership trong tiếng Việt
Headmastership

Headmastership (Noun)
Mr. Johnson's headmastership at Lincoln High lasted for ten successful years.
Thời gian làm hiệu trưởng của ông Johnson tại trường Lincoln High kéo dài mười năm thành công.
Many believe that headmastership requires strong leadership skills and vision.
Nhiều người tin rằng vị trí hiệu trưởng cần kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ và tầm nhìn.
Does headmastership influence the school's academic performance significantly?
Liệu vị trí hiệu trưởng có ảnh hưởng đáng kể đến thành tích học tập của trường không?
Họ từ
Từ "headmastership" được hiểu là chức vụ hoặc quyền hạn của một hiệu trưởng trong trường học. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh để chỉ vị trí lãnh đạo của người đứng đầu một trường học, thường là trường tiểu học hoặc trung học. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "principal" để chỉ vị trí tương tự. Sự khác biệt về từ vựng này phản ánh những khác biệt văn hóa giáo dục giữa hai khu vực.
Thuật ngữ "headmastership" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "headmaster" (hiệu trưởng) với hậu tố "-ship", biểu thị trạng thái hoặc vai trò. Từ "headmaster" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hæfdmester", trong đó "hæfd" mang nghĩa là "cầm quyền" và "mester" có nghĩa là "người đứng đầu". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh vai trò lãnh đạo trong lĩnh vực giáo dục, hiện nay chỉ đến vị trí ban lãnh đạo cao nhất trong một trường học.
Từ "headmastership" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề giáo dục. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong quản lý giáo dục, bài viết về vai trò và trách nhiệm của hiệu trưởng, cũng như trong thảo luận về cải cách giáo dục. Từ ngữ thường gắn liền với các khái niệm về lãnh đạo, quản lý trường học và chính sách giáo dục.