Bản dịch của từ Headmastership trong tiếng Việt

Headmastership

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headmastership (Noun)

hˈɛdmstɹəʃp
hˈɛdmstɹəʃp
01

Chức vụ hoặc cấp bậc của hiệu trưởng.

The position or rank of a headmaster.

Ví dụ

Mr. Johnson's headmastership at Lincoln High lasted for ten successful years.

Thời gian làm hiệu trưởng của ông Johnson tại trường Lincoln High kéo dài mười năm thành công.

Many believe that headmastership requires strong leadership skills and vision.

Nhiều người tin rằng vị trí hiệu trưởng cần kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ và tầm nhìn.

Does headmastership influence the school's academic performance significantly?

Liệu vị trí hiệu trưởng có ảnh hưởng đáng kể đến thành tích học tập của trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headmastership/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headmastership

Không có idiom phù hợp