Bản dịch của từ Headmistressship trong tiếng Việt
Headmistressship
Noun [U/C]
Headmistressship (Noun)
hˈɛdmˌɪstɹˌaɪʃəp
hˈɛdmˌɪstɹˌaɪʃəp
Ví dụ
Ms. Johnson's headmistressship improved our school's academic performance significantly.
Chức vụ hiệu trưởng của cô Johnson đã cải thiện thành tích học tập của trường.
The headmistressship at Lincoln High School is currently vacant.
Chức vụ hiệu trưởng tại trường trung học Lincoln hiện đang trống.
Is the headmistressship at your school a challenging role?
Chức vụ hiệu trưởng tại trường bạn có phải là một vai trò thách thức không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Headmistressship cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Headmistressship
Không có idiom phù hợp