Bản dịch của từ Headmistressship trong tiếng Việt

Headmistressship

Noun [U/C]

Headmistressship (Noun)

hˈɛdmˌɪstɹˌaɪʃəp
hˈɛdmˌɪstɹˌaɪʃəp
01

Vị trí hoặc vai trò của một hiệu trưởng.

The position or role of a headmistress.

Ví dụ

Ms. Johnson's headmistressship improved our school's academic performance significantly.

Chức vụ hiệu trưởng của cô Johnson đã cải thiện thành tích học tập của trường.

The headmistressship at Lincoln High School is currently vacant.

Chức vụ hiệu trưởng tại trường trung học Lincoln hiện đang trống.

Is the headmistressship at your school a challenging role?

Chức vụ hiệu trưởng tại trường bạn có phải là một vai trò thách thức không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Headmistressship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headmistressship

Không có idiom phù hợp