Bản dịch của từ Healthful living trong tiếng Việt
Healthful living
Healthful living (Phrase)
Many people believe that healthful living leads to a longer life.
Nhiều người tin rằng lối sống lành mạnh dẫn đến cuộc sống lâu hơn.
Healthful living does not include excessive junk food consumption.
Lối sống lành mạnh không bao gồm việc tiêu thụ thực phẩm không tốt quá mức.
What are the benefits of healthful living for our community?
Lợi ích của lối sống lành mạnh cho cộng đồng chúng ta là gì?
"Healthful living" đề cập đến lối sống tích cực nhằm duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần. Cụm từ này thường bao hàm chế độ ăn uống lành mạnh, hoạt động thể chất đều đặn và các thói quen sinh hoạt tốt khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "healthful" được sử dụng phổ biến hơn để mô tả thực phẩm hoặc thói quen có lợi cho sức khỏe, trong khi tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng thuật ngữ "healthy" hơn ở nhiều ngữ cảnh. Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa hai biến thể này nằm ở việc "healthful" nhấn mạnh sự đóng góp trực tiếp vào sức khỏe.
Cụm từ "healthful living" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "healthful" bắt nguồn từ từ gốc tiếng Latin "salutari-", có nghĩa là "cứu sống" hoặc "bảo vệ sức khỏe". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các hoạt động và thói quen có lợi cho sức khỏe. Sự kết hợp của "healthful" với "living" nhấn mạnh tầm quan trọng của lối sống tích cực và lựa chọn dinh dưỡng hợp lý trong việc nâng cao sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Cụm từ "healthful living" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường trình bày về lối sống lành mạnh và thói quen dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, tài liệu dinh dưỡng, và các chương trình giáo dục sức khỏe. Những tình huống này thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì thói quen sống tốt cho sức khỏe, hướng tới sự cải thiện chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp