Bản dịch của từ Healthful living trong tiếng Việt

Healthful living

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Healthful living (Phrase)

01

Sống sao cho tốt cho sức khỏe.

Living in a way that promotes good health.

Ví dụ

Many people believe that healthful living leads to a longer life.

Nhiều người tin rằng lối sống lành mạnh dẫn đến cuộc sống lâu hơn.

Healthful living does not include excessive junk food consumption.

Lối sống lành mạnh không bao gồm việc tiêu thụ thực phẩm không tốt quá mức.

What are the benefits of healthful living for our community?

Lợi ích của lối sống lành mạnh cho cộng đồng chúng ta là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Healthful living cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] Regarding the environment, if humans had carried out more research to find solutions to pollution, loss of biodiversity, or deforestation, many people's or even could have not been at risk [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022

Idiom with Healthful living

Không có idiom phù hợp