Bản dịch của từ Hearable trong tiếng Việt
Hearable

Hearable (Adjective)
The music at the festival was very hearable and enjoyable.
Âm nhạc tại lễ hội rất dễ nghe và thú vị.
The conversations in the crowded cafe were not hearable at all.
Các cuộc trò chuyện trong quán cà phê đông đúc hoàn toàn không nghe được.
Is the speaker's voice hearable from the back of the room?
Giọng nói của diễn giả có nghe được từ phía sau phòng không?
Họ từ
Từ "hearable" là một danh từ và tính từ trong tiếng Anh, đề cập đến những thiết bị hoặc công nghệ có khả năng phát ra âm thanh mà người dùng có thể nghe thấy. Trong ngữ cảnh công nghệ hiện đại, "hearable" thường chỉ các thiết bị như tai nghe thông minh, có tính năng tương tác và xử lý âm thanh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh về cách viết và nghĩa của từ này; tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh cụ thể hơn.
Từ "hearable" xuất phát từ động từ La-tinh "audire", có nghĩa là nghe. "Hearable" được hình thành từ tính từ "hear" (nghe) và hậu tố "-able", chỉ khả năng hoặc tính chất. Khái niệm này phản ánh khả năng mà một âm thanh có thể được nghe thấy, từ đó gắn liền với lĩnh vực công nghệ âm thanh, chẳng hạn như tai nghe thông minh. Sự phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến trong ngữ nghĩa từ khả năng nghe đến khả năng tương tác với công nghệ âm thanh.
Từ "hearable" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những âm thanh có thể nghe thấy, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ âm thanh, như tai nghe hoặc thiết bị âm thanh thông minh. Sự xuất hiện của nó trong tài liệu chuyên ngành như ngành công nghiệp âm thanh hoặc thiết bị nghe cũng khá phổ biến, nhưng vẫn chưa trở thành một từ vựng thông dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp