Bản dịch của từ Hearable trong tiếng Việt

Hearable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hearable (Adjective)

hˈɪɹəbəl
hˈɪɹəbəl
01

Điều đó có thể được nghe thấy; nghe được.

That can be heard audible.

Ví dụ

The music at the festival was very hearable and enjoyable.

Âm nhạc tại lễ hội rất dễ nghe và thú vị.

The conversations in the crowded cafe were not hearable at all.

Các cuộc trò chuyện trong quán cà phê đông đúc hoàn toàn không nghe được.

Is the speaker's voice hearable from the back of the room?

Giọng nói của diễn giả có nghe được từ phía sau phòng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hearable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hearable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.