Bản dịch của từ Heartwarming trong tiếng Việt

Heartwarming

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heartwarming (Adjective)

hˈɑɹtwɔɹmɪŋ
hˈɑɹtwɑɹmɪŋ
01

Gây ra cảm giác hạnh phúc và vui vẻ.

Causing feelings of happiness and pleasure.

Ví dụ

The heartwarming charity event brought joy to many people.

Sự kiện từ thiện ấm lòng mang lại niềm vui cho nhiều người.

The heartwarming story of a community coming together touched everyone.

Câu chuyện ấm lòng về cộng đồng đoàn kết đã chạm đến mọi người.

Volunteering at the orphanage was a heartwarming experience for her.

Tình nguyện tại cô nhi viện là một trải nghiệm ấm lòng đối với cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heartwarming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heartwarming

Không có idiom phù hợp