Bản dịch của từ Heartwarming trong tiếng Việt
Heartwarming

Heartwarming (Adjective)
The heartwarming charity event brought joy to many people.
Sự kiện từ thiện ấm lòng mang lại niềm vui cho nhiều người.
The heartwarming story of a community coming together touched everyone.
Câu chuyện ấm lòng về cộng đồng đoàn kết đã chạm đến mọi người.
Volunteering at the orphanage was a heartwarming experience for her.
Tình nguyện tại cô nhi viện là một trải nghiệm ấm lòng đối với cô ấy.
Từ "heartwarming" có nghĩa là mang lại cảm giác ấm áp, dễ chịu, thường liên quan đến những trải nghiệm cảm xúc tích cực như tình yêu, lòng từ bi hoặc sự đồng cảm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm, viết, hay ý nghĩa. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết khi mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc tình huống cảm động.
Từ "heartwarming" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai phần: "heart" (trái tim) và "warming" (ấm áp). Trong ngữ cảnh Latin, "cor" được dùng để chỉ trái tim. Ý nghĩa của từ này liên quan đến việc khơi dậy cảm giác ấm áp, sự vui vẻ hay tình cảm tích cực trong tâm hồn. Sự kết hợp giữa cảm xúc và thể chất từ trái tim đã phản ánh rõ ràng trong cách sử dụng của từ, gợi lên sự ấm áp và kết nối giữa con người.
Từ "heartwarming" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc tích cực hoặc những trải nghiệm cảm động. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng để diễn tả các câu chuyện, bộ phim hoặc hành động mang lại sự ấm áp cho trái tim, nhằm khơi dậy cảm xúc tích cực và sự đồng cảm từ người nghe hoặc người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp