Bản dịch của từ Heat barrier trong tiếng Việt
Heat barrier
Noun [U/C]
Heat barrier (Noun)
hit bˈæɹiəɹ
hit bˈæɹiəɹ
Ví dụ
The heat barrier improved energy efficiency in the Johnson Community Center.
Rào cản nhiệt đã cải thiện hiệu quả năng lượng tại Trung tâm Cộng đồng Johnson.
The heat barrier does not prevent all heat loss in homes.
Rào cản nhiệt không ngăn chặn hoàn toàn mất nhiệt trong các ngôi nhà.
How effective is the heat barrier in reducing energy costs for families?
Rào cản nhiệt hiệu quả như thế nào trong việc giảm chi phí năng lượng cho gia đình?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Heat barrier
Không có idiom phù hợp