Bản dịch của từ Heat barrier trong tiếng Việt
Heat barrier

Heat barrier (Noun)
The heat barrier improved energy efficiency in the Johnson Community Center.
Rào cản nhiệt đã cải thiện hiệu quả năng lượng tại Trung tâm Cộng đồng Johnson.
The heat barrier does not prevent all heat loss in homes.
Rào cản nhiệt không ngăn chặn hoàn toàn mất nhiệt trong các ngôi nhà.
How effective is the heat barrier in reducing energy costs for families?
Rào cản nhiệt hiệu quả như thế nào trong việc giảm chi phí năng lượng cho gia đình?
"Heat barrier" là thuật ngữ chỉ một lớp vật liệu hoặc cấu trúc ngăn cản sự truyền nhiệt giữa hai môi trường. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng kỹ thuật, như trong ngành xây dựng và công nghiệp ô tô, nhằm duy trì nhiệt độ ổn định. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa các phương ngữ.
Thuật ngữ "heat barrier" xuất phát từ tiếng Anh, với "heat" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "heta" mang nghĩa là "nhiệt" và "barrier" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "barrière", có nghĩa là "rào cản". Sự kết hợp này phản ánh sự ngăn chặn hoặc hạn chế chuyển động của nhiệt độ. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, "heat barrier" chỉ đến những vật liệu hoặc cấu trúc có khả năng chống lại sự truyền nhiệt, giữ cho môi trường xung quanh ổn định hơn, điều này ngày càng trở nên quan trọng trong các ứng dụng công nghệ cao.
Từ "heat barrier" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài đọc và bài viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về công nghệ, vật liệu và kỹ thuật. Trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, "heat barrier" thường được sử dụng để mô tả lớp vật liệu hoặc yếu tố kỹ thuật giúp ngăn cản quá trình truyền nhiệt, đặc biệt trong các cuộc nghiên cứu về hiệu suất năng lượng và an toàn thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp