Bản dịch của từ Heat barrier trong tiếng Việt

Heat barrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heat barrier (Noun)

hit bˈæɹiəɹ
hit bˈæɹiəɹ
01

Vật liệu ngăn chặn dòng nhiệt.

A material that blocks the flow of heat.

Ví dụ

The heat barrier improved energy efficiency in the Johnson Community Center.

Rào cản nhiệt đã cải thiện hiệu quả năng lượng tại Trung tâm Cộng đồng Johnson.

The heat barrier does not prevent all heat loss in homes.

Rào cản nhiệt không ngăn chặn hoàn toàn mất nhiệt trong các ngôi nhà.

How effective is the heat barrier in reducing energy costs for families?

Rào cản nhiệt hiệu quả như thế nào trong việc giảm chi phí năng lượng cho gia đình?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heat barrier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heat barrier

Không có idiom phù hợp