Bản dịch của từ Heatable trong tiếng Việt
Heatable

Heatable (Adjective)
Có khả năng làm nóng.
Capable of being heated.
The community center has heatable rooms for winter events and gatherings.
Trung tâm cộng đồng có những phòng có thể làm nóng cho các sự kiện mùa đông.
Not all public spaces are heatable during the cold season.
Không phải tất cả các không gian công cộng đều có thể làm nóng trong mùa lạnh.
Are heatable facilities available for the upcoming social festival in November?
Có những cơ sở có thể làm nóng nào cho lễ hội xã hội sắp tới vào tháng Mười Một không?
Heatable (Noun)
Một cái gì đó có thể được làm nóng.
Something that can be heated.
The heatable water bottles are popular among students at university.
Những bình nước có thể làm nóng rất phổ biến trong sinh viên đại học.
Not every container is heatable for social events like picnics.
Không phải mọi loại chứa đều có thể làm nóng cho các sự kiện xã hội như dã ngoại.
Are heatable meals more convenient for large gatherings in our community?
Các bữa ăn có thể làm nóng có tiện lợi hơn cho các buổi tụ họp lớn trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "heatable" chỉ tính khả năng bị làm nóng hoặc có thể được gia nhiệt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ, đặc biệt là trong ngành sản xuất và xây dựng, ám chỉ các vật liệu hoặc không gian có thể được điều chỉnh nhiệt độ. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, một số văn cảnh có thể yêu cầu từ đồng nghĩa như "heated" tùy theo mục đích cụ thể.
Từ "heatable" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "heat", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calere" (nóng). "Heat" dùng để chỉ sự nhiệt độ hoặc khả năng tạo ra nhiệt. Từ "heatable" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-able", chỉ khả năng hoặc tính chất. Do đó, nó mang nghĩa chỉ khả năng chịu nhiệt hoặc có thể được làm nóng. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh mối liên hệ giữa tính năng và chức năng trong công nghệ hiện đại.
Từ "heatable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến khoa học vật liệu và công nghệ. Từ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thiết bị gia dụng và hệ thống sưởi ấm, mô tả khả năng hoặc tính chất của vật liệu có thể được làm nóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp