Bản dịch của từ Heatable trong tiếng Việt

Heatable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heatable (Adjective)

ˈhi.tə.bəl
ˈhi.tə.bəl
01

Có khả năng làm nóng.

Capable of being heated.

Ví dụ

The community center has heatable rooms for winter events and gatherings.

Trung tâm cộng đồng có những phòng có thể làm nóng cho các sự kiện mùa đông.

Not all public spaces are heatable during the cold season.

Không phải tất cả các không gian công cộng đều có thể làm nóng trong mùa lạnh.

Are heatable facilities available for the upcoming social festival in November?

Có những cơ sở có thể làm nóng nào cho lễ hội xã hội sắp tới vào tháng Mười Một không?

Heatable (Noun)

ˈhi.tə.bəl
ˈhi.tə.bəl
01

Một cái gì đó có thể được làm nóng.

Something that can be heated.

Ví dụ

The heatable water bottles are popular among students at university.

Những bình nước có thể làm nóng rất phổ biến trong sinh viên đại học.

Not every container is heatable for social events like picnics.

Không phải mọi loại chứa đều có thể làm nóng cho các sự kiện xã hội như dã ngoại.

Are heatable meals more convenient for large gatherings in our community?

Các bữa ăn có thể làm nóng có tiện lợi hơn cho các buổi tụ họp lớn trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heatable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heatable

Không có idiom phù hợp