Bản dịch của từ Heating system trong tiếng Việt
Heating system

Heating system (Noun)
Một hệ thống sưởi ấm một tòa nhà.
A system for heating a building.
The heating system in the school is very efficient.
Hệ thống sưởi ấm trong trường học rất hiệu quả.
The apartment doesn't have a heating system, so it's cold.
Căn hộ không có hệ thống sưởi ấm, nên lạnh.
Is the new community center equipped with a heating system?
Trung tâm cộng đồng mới có trang bị hệ thống sưởi ấm không?
The heating system in our community center is very efficient.
Hệ thống sưởi ấm ở trung tâm cộng đồng của chúng tôi rất hiệu quả.
Some social housing projects lack a proper heating system.
Một số dự án nhà ở xã hội thiếu hệ thống sưởi ấm đúng cách.
Heating system (Phrase)
Sự kết hợp của các thiết bị được thiết kế để sưởi ấm một tòa nhà.
A combination of appliances designed to heat a building.
The heating system in our community center broke down last winter.
Hệ thống sưởi ở trung tâm cộng đồng của chúng tôi bị hỏng mùa đông qua.
Some residents complain about the heating system being inefficient and costly.
Một số cư dân phàn nàn về hệ thống sưởi không hiệu quả và tốn kém.
Is the heating system in the new housing project eco-friendly?
Hệ thống sưởi ở dự án nhà ở mới có thân thiện với môi trường không?
The heating system in our office keeps us warm in winter.
Hệ thống sưởi ở văn phòng giữ ấm cho chúng tôi vào mùa đông.
They couldn't afford to install a heating system in their home.
Họ không đủ tiền để lắp đặt hệ thống sưởi ở nhà họ.
Hệ thống sưởi ấm là một tập hợp các thiết bị và phương pháp được sử dụng để cung cấp nhiệt cho không gian sống hoặc làm việc, nhằm duy trì nhiệt độ thoải mái trong mùa lạnh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng như nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng từ "central heating" thay cho "heating system". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ ngữ trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và chức năng của hệ thống này là tương tự.
Từ "heating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "heat", xuất phát từ tiếng Old English "hætu", có nghĩa là "nhiệt độ" hoặc "nhiệt". Rễ từ tiếng Latinh "calor", có nghĩa là "nhiệt", phản ánh chức năng chính của hệ thống, đó là sinh nhiệt. "System" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "systema", có nghĩa là "một tổng thể có tổ chức". Sự kết hợp này chỉ hệ thống tạo ra và quản lý nhiệt, phục vụ cho mục đích làm ấm không gian sống.
Cụm từ "heating system" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất cao trong ngữ cảnh liên quan đến việc thảo luận về điều kiện sống và năng lượng. Trong phần Đọc, cụm này thường xuất hiện trong các bài viết về công nghệ và kiến trúc, trong khi ở phần Nói, nó thường được sử dụng khi trao đổi ý kiến về sự thoải mái trong không gian sống. Trong các ngữ cảnh khác, "heating system" thường được đề cập trong các bài nghiên cứu về tiết kiệm năng lượng và công nghệ xanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp