Bản dịch của từ Heating system trong tiếng Việt

Heating system

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heating system (Noun)

hˈitɨŋ sˈɪstəm
hˈitɨŋ sˈɪstəm
01

Một hệ thống sưởi ấm một tòa nhà.

A system for heating a building.

Ví dụ

The heating system in the school is very efficient.

Hệ thống sưởi ấm trong trường học rất hiệu quả.

The apartment doesn't have a heating system, so it's cold.

Căn hộ không có hệ thống sưởi ấm, nên lạnh.

Is the new community center equipped with a heating system?

Trung tâm cộng đồng mới có trang bị hệ thống sưởi ấm không?

The heating system in our community center is very efficient.

Hệ thống sưởi ấm ở trung tâm cộng đồng của chúng tôi rất hiệu quả.

Some social housing projects lack a proper heating system.

Một số dự án nhà ở xã hội thiếu hệ thống sưởi ấm đúng cách.

Heating system (Phrase)

hˈitɨŋ sˈɪstəm
hˈitɨŋ sˈɪstəm
01

Sự kết hợp của các thiết bị được thiết kế để sưởi ấm một tòa nhà.

A combination of appliances designed to heat a building.

Ví dụ

The heating system in our community center broke down last winter.

Hệ thống sưởi ở trung tâm cộng đồng của chúng tôi bị hỏng mùa đông qua.

Some residents complain about the heating system being inefficient and costly.

Một số cư dân phàn nàn về hệ thống sưởi không hiệu quả và tốn kém.

Is the heating system in the new housing project eco-friendly?

Hệ thống sưởi ở dự án nhà ở mới có thân thiện với môi trường không?

The heating system in our office keeps us warm in winter.

Hệ thống sưởi ở văn phòng giữ ấm cho chúng tôi vào mùa đông.

They couldn't afford to install a heating system in their home.

Họ không đủ tiền để lắp đặt hệ thống sưởi ở nhà họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heating system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heating system

Không có idiom phù hợp