Bản dịch của từ Heav'n trong tiếng Việt

Heav'n

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heav'n (Noun)

hˈɛvən
hˈɛvən
01

(thơ ca) sự co lại của trời.

Poetic contraction of heaven.

Ví dụ

Many believe that heav'n is a place of eternal peace.

Nhiều người tin rằng heav'n là nơi của hòa bình vĩnh cửu.

Some critics argue that heav'n is just a comforting idea.

Một số nhà phê bình cho rằng heav'n chỉ là một ý tưởng an ủi.

Is it true that heav'n exists in different cultures' beliefs?

Có phải thật rằng heav'n tồn tại trong niềm tin của các nền văn hóa khác nhau?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heav'n/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heav'n

Không có idiom phù hợp