Bản dịch của từ Heavenward trong tiếng Việt
Heavenward

Heavenward (Adverb)
She looked heavenward for inspiration during her IELTS writing practice.
Cô ấy nhìn lên trời để tìm cảm hứng trong lúc luyện viết IELTS.
They never gazed heavenward while discussing social issues in IELTS speaking.
Họ không bao giờ nhìn lên trời khi thảo luận về vấn đề xã hội trong phần nói IELTS.
Did you remember to look heavenward for positivity in your IELTS preparation?
Bạn có nhớ nhìn lên trời để tìm tính tích cực trong quá trình luyện thi IELTS không?
The bird flew heavenward to reach the clouds.
Chim bay lên thiên đàng để đạt tới đám mây.
The plane did not ascend heavenward due to engine failure.
Máy bay không bay lên thiên đàng do lỗi động cơ.
"Heavenward" là một trạng từ và tính từ chỉ hướng, có nghĩa là "hướng về thiên đường" hoặc "về phía trời". Từ này thường được sử dụng trong văn học và tôn giáo để diễn tả sự khát khao vươn tới điều thiêng liêng hoặc cao cả. "Heavenward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng vẫn duy trì ý nghĩa giống nhau trong các ngữ cảnh sử dụng.
Từ "heavenward" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "heofon", có nghĩa là "thiên đàng" hay "trời". Phần "ward" đến từ tiếng Anh cổ "weard", có nghĩa là "về hướng" hoặc "hướng tới". Sự kết hợp này tạo nên nghĩa "về phía thiên đường" hay "hướng lên trời". Thời gian qua, từ này đã được sử dụng để chỉ sự hướng tới những giá trị tâm linh, xa rời trần thế, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa không gian vật lý và tinh thần trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "heavenward" có tần suất xuất hiện hạn chế trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường sử dụng ngôn ngữ thông dụng để truyền đạt ý tưởng. Trong tiếng Anh, "heavenward" thường được dùng để chỉ hướng lên trời hoặc thể hiện tâm trạng tôn giáo, xuất hiện trong văn thơ, thần thoại, hoặc các cuộc thảo luận về tâm linh. Từ này có thể thể hiện khát vọng, sự mong mỏi hướng tới cái cao đẹp hoặc cái thiêng liêng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp