Bản dịch của từ Heavenward trong tiếng Việt

Heavenward

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heavenward (Adverb)

hˈɛvnwəɹd
hˈɛvnwəɹd
01

Hướng tới hoặc hướng tới thiên đường.

Toward or in the direction of heaven.

Ví dụ

She looked heavenward for inspiration during her IELTS writing practice.

Cô ấy nhìn lên trời để tìm cảm hứng trong lúc luyện viết IELTS.

They never gazed heavenward while discussing social issues in IELTS speaking.

Họ không bao giờ nhìn lên trời khi thảo luận về vấn đề xã hội trong phần nói IELTS.

Did you remember to look heavenward for positivity in your IELTS preparation?

Bạn có nhớ nhìn lên trời để tìm tính tích cực trong quá trình luyện thi IELTS không?

The bird flew heavenward to reach the clouds.

Chim bay lên thiên đàng để đạt tới đám mây.

The plane did not ascend heavenward due to engine failure.

Máy bay không bay lên thiên đàng do lỗi động cơ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heavenward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heavenward

Không có idiom phù hợp