Bản dịch của từ Heaviness of heart trong tiếng Việt

Heaviness of heart

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heaviness of heart (Phrase)

hˈɛvinəs ˈʌv hˈɑɹt
hˈɛvinəs ˈʌv hˈɑɹt
01

Một cảm giác buồn bã hoặc đau khổ.

A feeling of sadness or sorrow.

Ví dụ

She felt a heaviness of heart after the community event ended.

Cô ấy cảm thấy nặng nề trong lòng sau khi sự kiện cộng đồng kết thúc.

The heaviness of heart did not stop him from volunteering.

Nỗi buồn không ngăn cản anh ấy tham gia tình nguyện.

Do you often experience a heaviness of heart during social gatherings?

Bạn có thường cảm thấy nặng nề trong lòng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heaviness of heart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heaviness of heart

Không có idiom phù hợp