Bản dịch của từ Heaviness of heart trong tiếng Việt
Heaviness of heart

Heaviness of heart (Phrase)
She felt a heaviness of heart after the community event ended.
Cô ấy cảm thấy nặng nề trong lòng sau khi sự kiện cộng đồng kết thúc.
The heaviness of heart did not stop him from volunteering.
Nỗi buồn không ngăn cản anh ấy tham gia tình nguyện.
Do you often experience a heaviness of heart during social gatherings?
Bạn có thường cảm thấy nặng nề trong lòng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Heavy heart" (tâm trạng nặng nề) là một cụm từ chỉ cảm giác buồn bã, lo lắng hoặc hối tiếc sâu sắc. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc tiêu cực trong các tình huống đau thương hoặc thất vọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "heavy heart" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng cụm từ này với tần suất tương tự nhưng ngữ cảnh có thể diễn ra trong văn chương hoặc bài thơ nhiều hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phong cách, chứ không phải về nghĩa.
Cụm từ "heaviness of heart" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gravitas", có nghĩa là sự nặng nề. Trong ngữ cảnh văn hóa, "heart" biểu thị cho cảm xúc và tâm trạng. Khái niệm này đã được sử dụng để mô tả cảm giác buồn bã, lo lắng hay chán chường, thường liên quan đến tâm trạng nặng nề. Sự kết hợp giữa "heaviness" và "heart" phản ánh trạng thái tâm lý mà con người trải nghiệm khi đối mặt với khó khăn, từ đó liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại.
"Cảm giác nặng nề của trái tim" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể liên quan đến các chủ đề về cảm xúc và tâm lý trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về stress hoặc sự buồn bã. Từ này cũng xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, thường mô tả trạng thái tâm lý tiêu cực hoặc nỗi buồn trong các tác phẩm viết và biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp